Phát bóng biên cho Huancayo.
![]() Alexis Arias (Kiến tạo: Matias Lazo) 30 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 46 | |
![]() (VAR check) 49 | |
![]() Lautaro Guzman (Kiến tạo: Matias Lazo) 58 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Johan Madrid) 61 | |
![]() Janio Posito (Thay: Nahuel Lujan) 61 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 68 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Diego Carabano) 68 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Lautaro Guzman) 69 | |
![]() (Pen) Piero Alessandro Magallanes Broggi 74 | |
![]() Juan Barreda (Kiến tạo: Javier Sanguinetti) 76 | |
![]() Janio Posito 82 | |
![]() Nelson Cabanillas (Thay: Mathias Llontop) 82 | |
![]() Emilio Saba (Thay: Alexis Arias) 82 | |
![]() Nelson Cabanillas 87 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Matias Lazo) 87 | |
![]() Michel Estela (Thay: Mariano Barreda) 87 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs FBC Melgar


Diễn biến Sport Huancayo vs FBC Melgar
Phạt góc được trao cho Huancayo.
Ronal Huacca (Huancayo) bật lên để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong tầm kiểm soát.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Melgar tại Estadio Huancayo.
Michael Espinoza cho Huancayo một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Huancayo, Melgar tấn công qua Horacio Orzan. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Melgar được Michael Espinoza trao cho một quả phạt góc.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tại Huancayo, Melgar tấn công qua Tomas Martinez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
Michael Espinoza trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Melgar được hưởng quả phạt góc.
Michael Espinoza chỉ định một quả ném biên cho Huancayo ở phần sân của Melgar.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Huancayo.
Bóng đi ra ngoài sân và Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
Gregorio Rodriguez của Melgar có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Huancayo, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Nelson Cabanillas (Melgar) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Huancayo.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs FBC Melgar
Sport Huancayo (4-4-2): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Juan Barreda (4), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Diego Carabano (80), Ricardo Salcedo (22), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Nahuel Lujan (10), Marlon De Jesus (9)
FBC Melgar (4-2-3-1): Jorge Cabezudo (21), Matias Lazo (33), Alec Deneumostier (5), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Alexis Arias (28), Lautaro Guzmán (8), Mariano Barreda (25)


Thay người | |||
46’ | Enzo Ariel Fernandez Miguel Carranza | 69’ | Lautaro Guzman Gregorio Rodriguez |
61’ | Johan Madrid Sergio Barboza | 82’ | Mathias Llontop Nelson Cabanillas |
61’ | Nahuel Lujan Janio Posito | 82’ | Alexis Arias Emilio Saba |
68’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Ronal Huacca | 87’ | Matias Lazo Alejandro Ramos |
68’ | Diego Carabano Piero Magallanes | 87’ | Mariano Barreda Michel Estela |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Solis | Carlos Cáceda | ||
Sergio Barboza | Alejandro Ramos | ||
Alan Damian Perez | Nelson Cabanillas | ||
Miguel Carranza | Emilio Saba | ||
Josuee Herrera | Michel Estela | ||
Leonardo Villar | Piero Vivanco | ||
Ronal Huacca | Gregorio Rodriguez | ||
Piero Magallanes | Cesar Doy | ||
Janio Posito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H H T H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T H H B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H B B T T | |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | H B B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -16 | 18 | T B B T H |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại