Deportivo Binacional có một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Nicolas Figueroa (Kiến tạo: Michel Rasmussen) 22 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Josuee Herrera) 58 | |
![]() Roger Torres (Thay: Arthur Gutierrez) 60 | |
![]() Janio Posito (Thay: Diego Carabano) 61 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Johan Madrid) 61 | |
![]() Yorkman Tello (Thay: Michel Rasmussen) 71 | |
![]() Carlos Abraham Aguinaga Romero (Thay: Nicolas Figueroa) 71 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 74 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Miguel Carranza) 75 | |
![]() Luis Duque (Thay: Franchesco Flores) 90 | |
![]() Carlos Perez (Thay: Edson Aubert) 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs Sport Huancayo


Diễn biến Binacional vs Sport Huancayo
Piero Alessandro Magallanes Broggi của Huancayo có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Janio Posito của Huancayo đánh đầu suýt trúng đích nhưng cú dứt điểm của anh bị chặn lại.
Ném biên Deportivo Binacional.
Huancayo đã được trao một quả phạt góc bởi Bruno Perez.
Ném biên cho Huancayo trong phần sân của Deportivo Binacional.
Claudio Bustamante đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina với Carlos Perez thay thế Edson Aubert.
Luis Duque (Deportivo Binacional) đã thay thế Franchesco Flores, người có thể đã bị chấn thương.
Huancayo đang tấn công tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina, nơi Janio Posito có một cơ hội ghi bàn tuyệt vời. Nhưng bóng đã trúng cột dọc!
Đá phạt góc cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Huancayo sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Deportivo Binacional.
Franchesco Flores trở lại sân cho Deportivo Binacional sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Franchesco Flores đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Huancayo đẩy cao đội hình qua Piero Alessandro Magallanes Broggi, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Bruno Perez cho Huancayo hưởng một quả phát bóng lên.
Deportivo Binacional có một quả phát bóng lên.
Huancayo được hưởng một quả phạt góc do Bruno Perez trao.
Bruno Perez trao cho Huancayo một quả phát bóng lên.
Roger Torres của Deportivo Binacional bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Tại Juliaca, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Deportivo Binacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Binacional vs Sport Huancayo
Binacional (4-3-3): Angel Azurin (21), Denylson Chavez (11), Nicolas Rodriguez (2), Brackson Henry Leon Canchanya (15), Arthur Gutierrez (13), Edson Aubert (88), Juan Pablo Carranza (7), Marlon Junior Torres Obeso (20), Franchesco Flores (22), Michel Rasmussen (14), Nicolas Figueroa (18)
Sport Huancayo (4-2-3-1): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Hugo Angeles (2), Juan Barreda (4), Yonatan Murillo (92), Ricardo Salcedo (22), Miguel Carranza (7), Diego Carabano (80), Josuee Herrera (8), Marlon De Jesus (9), Nahuel Lujan (10)


Thay người | |||
60’ | Arthur Gutierrez Roger Torres | 58’ | Josuee Herrera Piero Magallanes |
71’ | Michel Rasmussen Yorkman Tello | 61’ | Johan Madrid Sergio Barboza |
71’ | Nicolas Figueroa Abraham Aguinaga | 61’ | Diego Carabano Janio Posito |
90’ | Franchesco Flores Luis Duque | 74’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Ronal Huacca |
90’ | Edson Aubert Carlos Perez | 75’ | Miguel Carranza Enzo Ariel Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Montufar | Sergio Barboza | ||
Luis Duque | Leonardo Villar | ||
Yorkman Tello | Cris Huayhua | ||
Roger Torres | Ronal Huacca | ||
Jean Pierre Escalante | Piero Magallanes | ||
Joaquin Revilla | Marcelo Gaona | ||
Juan Ayqque | Enzo Ariel Fernandez | ||
Abraham Aguinaga | Carlos Solis | ||
Carlos Perez | Janio Posito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H H T H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T H H B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H B B T T | |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | H B B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -16 | 18 | T B B T H |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại