Julio Cesar Quiroz cho Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon 7 | |
![]() Ayrthon Quintana 22 | |
![]() Yonatan Murillo 34 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Ronal Huacca) 34 | |
![]() Ricardo Salcedo 35 | |
![]() Jose Manzaneda (Kiến tạo: Ayrthon Quintana) 51 | |
![]() Alan Damian Perez 55 | |
![]() Santiago Gonzalez 55 | |
![]() Juan Barreda (Thay: Yonatan Murillo) 56 | |
![]() Pablo Bueno 59 | |
![]() Josue Tunqui (Thay: Adrian Quiroz) 65 | |
![]() Nahuel Lujan 70 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Johan Madrid) 70 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 70 | |
![]() Janio Posito (Thay: Ricardo Salcedo) 70 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Franco Nicolas Torres) 72 | |
![]() Nahuel Lujan 74 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Kiến tạo: Javier Sanguinetti) 76 | |
![]() Flavio Fernandez (Thay: Leonardo Mifflin) 80 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Jordan Guivin) 80 | |
![]() Hugo Angeles 90+1' | |
![]() Javier Sanguinetti 90+3' | |
![]() Javier Sanguinetti 90+3' |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Sport Huancayo

Diễn biến Los Chankas CYC vs Sport Huancayo
Jose Manzaneda có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Los Chankas CYC.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phạt góc do Julio Cesar Quiroz trao.
Los Chankas CYC đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Huancayo.

Javier Sanguinetti của Huancayo đã bị Julio Cesar Quiroz phạt thẻ vàng đầu tiên.

V À A A O O O! Huancayo nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Javier Sanguinetti.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Los Chankas CYC!

Hugo Angeles nhận thẻ vàng cho đội khách.
Los Chankas CYC đẩy lên tấn công tại Estadio Los Chankas và Hector Miguel Alejandro Gonzalez có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự Huancayo cản phá.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phạt góc do Julio Cesar Quiroz trao.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Huancayo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Los Chankas CYC có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Huancayo không?
Julio Cesar Quiroz cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Los Chankas CYC.
Julio Cesar Quiroz cho Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
Isaac Camargo của Los Chankas CYC có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Sport Huancayo
Los Chankas CYC (4-2-3-1): Franco Saravia (32), Santiago Gonzalez (23), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ayrthon Quintana (31), Leonardo Mifflin (15), Jordan Guivin (6), Franco Nicolas Torres (10), Adrian Quiroz (8), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)
Sport Huancayo (4-4-2): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Alan Damian Perez (25), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Ronal Huacca (19), Marlon De Jesus (9)

Thay người | |||
65’ | Adrian Quiroz Josue Tunqui | 34’ | Ronal Huacca Nahuel Lujan |
72’ | Franco Nicolas Torres Isaac Camargo | 56’ | Yonatan Murillo Juan Barreda |
80’ | Jordan Guivin Jorge Palomino | 70’ | Johan Madrid Sergio Barboza |
80’ | Leonardo Mifflin Flavio Fernandez | 70’ | Enzo Ariel Fernandez Piero Magallanes |
70’ | Ricardo Salcedo Janio Posito |
Cầu thủ dự bị | |||
Hairo Jose Camacho | Juan Barreda | ||
Ederson Leonel Mogollon Flores | Miguel Carranza | ||
Angelo Pizzorno | Josuee Herrera | ||
Jorge Palomino | Nahuel Lujan | ||
Oshiro Takeuchi | Sergio Barboza | ||
Josue Tunqui | Piero Magallanes | ||
Flavio Fernandez | Carlos Solis | ||
Kevin Luis Sanchez Ojeda | Diego Carabano | ||
Isaac Camargo | Janio Posito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại