Daniel Ureta thổi phạt cho Cienciano ở phần sân nhà.
![]() Alfredo Ramua 27 | |
![]() Santiago Arias 41 | |
![]() Jordan Guivin 41 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Alfredo Ramua) 59 | |
![]() Josue Tunqui (Thay: Adrian Quiroz) 63 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Gaspar Gentile) 68 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Juan Romagnoli) 77 | |
![]() Claudio Torrejon (Thay: Luis Benites) 77 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Jordan Guivin) 78 | |
![]() Kevin Luis Sanchez Ojeda (Thay: Pablo Bueno) 78 | |
![]() Jose Zurita (Thay: Leonardo Mifflin) 85 | |
![]() Flavio Fernandez (Thay: Franco Nicolas Torres) 85 | |
![]() Christian Velarde (Thay: Leonardo Mifflin) 85 |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Cienciano

Diễn biến Los Chankas CYC vs Cienciano
Los Chankas CYC có một quả phát bóng lên.
Beto Da Silva của Cienciano tung cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Cienciano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Chankas CYC không?
Daniel Ureta thổi phạt cho Cienciano.
Tại Andahuaylas, đội khách được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Los Chankas CYC bị bắt việt vị.
Quả phạt trực tiếp cho Los Chankas CYC ở phần sân của Cienciano.
Daniel Ureta trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cienciano được hưởng một quả phạt trực tiếp ở phần sân nhà của họ.
Christian Velarde vào sân thay Leonardo Mifflin cho Los Chankas CYC.
Đội chủ nhà thay Leonardo Mifflin bằng Jose Zurita.
Los Chankas CYC thực hiện sự thay người thứ tư với Flavio Fernandez vào thay Franco Nicolas Torres.
Daniel Ureta chỉ định một quả phạt trực tiếp cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà của họ.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Daniel Ureta quyết định.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Andahuaylas.
Los Chankas CYC đang tiến lên và Franco Nicolas Torres thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Ném biên cho Cienciano tại Estadio Los Chankas.
Los Chankas CYC tấn công và Kevin Luis Sanchez Ojeda có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Jorge Antonio Vivaldo (Los Chankas CYC) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Kevin Luis Sanchez Ojeda thay thế Pablo Bueno.
Jorge Palomino vào sân thay Jordan Guivin cho Los Chankas CYC.
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Cienciano
Los Chankas CYC (4-4-2): Franco Saravia (32), Santiago Gonzalez (23), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ayrthon Quintana (31), Franco Nicolas Torres (10), Jordan Guivin (6), Leonardo Mifflin (15), Adrian Quiroz (8), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)
Cienciano (4-4-2): Juan Cruz Bolado (24), Josue Estrada (7), Leonel Galeano (6), Danilo Ortiz (2), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (3), Santiago Arias (5), Alfredo Ramua (55), Luis Benites (20), Gaspar Gentile (25), Juan Romagnoli (9), Carlos Garces (21)

Thay người | |||
63’ | Adrian Quiroz Josue Tunqui | 59’ | Alfredo Ramua Christian Neira Herrera |
78’ | Jordan Guivin Jorge Palomino | 68’ | Gaspar Gentile Beto Da Silva |
78’ | Pablo Bueno Kevin Luis Sanchez Ojeda | 77’ | Juan Romagnoli Christian Cueva |
85’ | Franco Nicolas Torres Flavio Fernandez | 77’ | Luis Benites Claudio Torrejon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Palomino | Maximiliano Amondarain | ||
Josue Tunqui | Christian Cueva | ||
Hairo Jose Camacho | Claudio Torrejon | ||
Angelo Pizzorno | Christian Neira Herrera | ||
Isaac Camargo | Osnar Noronha | ||
Flavio Fernandez | Ignacio Barrios | ||
Jose Zurita | Didier La Torre | ||
Ederson Leonel Mogollon Flores | Adrian Ascues | ||
Kevin Luis Sanchez Ojeda | Beto Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại