Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() (Pen) Fabrizio Roca 14 | |
![]() Carlos Cabello 34 | |
![]() (Pen) Hansell Riojas 35 | |
![]() John Narvaez 39 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Adrian Fernandez) 46 | |
![]() Carlos Augusto Lopez (Thay: Fabrizio Roca) 46 | |
![]() Gu Choi 48 | |
![]() Nazareno Daniel Bazan Vera (Thay: D Alessandro Montenegro) 60 | |
![]() Hernan Rengifo 61 | |
![]() Leonel Solis 70 | |
![]() Erick Gonzales (Thay: Luis Urruti) 71 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Fidel Martinez) 71 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Victor Cedron) 79 | |
![]() Hernan Nicolas Da Campo 80 | |
![]() Hernan Nicolas Da Campo 81 | |
![]() Axel Moyano (Thay: John Narvaez) 85 | |
![]() Jhojan Garcilazo (Thay: Angel Perez) 85 | |
![]() Axel Moyano 86 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Oslimg Mora) 86 | |
![]() Benjamin Villalta (Thay: Leonel Solis) 90 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Sport Boys vs Asociacion Deportiva Tarma
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma gần khu vực phạt đền.
Quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma.
Quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở nửa sân của Sport Boys.
Asociacion Deportiva Tarma đang tiến lên và Oscar Pinto có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Michael Espinoza trao cho Sport Boys một quả phát bóng.
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng.
Phạt biên cho Sport Boys ở nửa sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Callao.
Dulanto (Asociacion Deportiva Tarma) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Asociacion Deportiva Tarma.
Leonel Solis, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Benjamin Villalta là người thay thế cho Sport Boys.
Trận đấu tại Estadio Miguel Grau đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra Leonel Solis, người đang nằm trên sân vì chấn thương.
Ném biên cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Phạt góc cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Miguel Grau.
Sebastian Aranda thay thế Oslimg Mora cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Michael Espinoza ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sport Boys.

Axel Moyano (Asociacion Deportiva Tarma) đã nhận thẻ vàng từ Michael Espinoza.
Axel Moyano vào sân thay John Narvaez cho Asociacion Deportiva Tarma.
Jhojan Garcilazo thay thế Angel Perez cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Asociacion Deportiva Tarma.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Asociacion Deportiva Tarma
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Cristian Carbajal (31), Matias Almiron (20), Hansell Riojas (26), Hernan Nicolas Da Campo (8), Oslimg Mora (24), Leonel Solis (41), Fidel Martinez (77), Fabrizio Roca (13), Luis Urruti (11)
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Gu Choi (16), D Alessandro Montenegro (23), Angel Perez (24), John Narvaez (3), Jhair Soto (28), Carlos Cabello (14), Dulanto (55), Ademar Robles (29), Victor Cedron (10), Adrian Fernandez (37)
Thay người | |||
46’ | Fabrizio Roca Carlos Augusto Lopez | 46’ | Adrian Fernandez Hernan Rengifo |
71’ | Fidel Martinez Gilmar Juan Rodriguez Iraola | 60’ | D Alessandro Montenegro Nazareno Daniel Bazan Vera |
71’ | Luis Urruti Erick Gonzales | 79’ | Victor Cedron Oscar Pinto |
86’ | Oslimg Mora Sebastian Aranda | 85’ | Angel Perez Jhojan Garcilazo |
90’ | Leonel Solis Benjamin Villalta | 85’ | John Narvaez Axel Moyano |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Aranda | Jair Reyes | ||
Emile Franco | Eder Hermoza | ||
Carlos Augusto Lopez | Nazareno Daniel Bazan Vera | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Josue Alvino | ||
Emilio Saba | Oscar Pinto | ||
Juan Carlos Gonzales | Hernan Rengifo | ||
Erick Gonzales | Jhojan Garcilazo | ||
Jorge Rios | Alexander Hidalgo | ||
Benjamin Villalta | Axel Moyano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T B H |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
11 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
13 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T H H B T | |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H H T T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại