Quả phát bóng lên cho Los Chankas CYC tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
![]() Alejandro Hohberg 24 | |
![]() (VAR check) 37 | |
![]() Beto Da Silva 37 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira 41 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Christian Neira Herrera) 45 | |
![]() Hector Miguel Alejandro Gonzalez 45+3' | |
![]() David Dioses (Thay: Santiago Gonzalez) 46 | |
![]() Santiago Arias 63 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 64 | |
![]() Cristian Souza Espana (Thay: Beto Da Silva) 64 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Ayrthon Quintana) 74 | |
![]() Ederson Leonel Mogollon Flores 76 | |
![]() Luis Benites (Thay: Alejandro Hohberg) 81 | |
![]() (Pen) Luis Benites 88 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Jordan Guivin) 89 | |
![]() David Martin Gonzales Garcia (Thay: Ederson Leonel Mogollon Flores) 90 | |
![]() Felix Espinoza (Thay: Jose Manzaneda) 90 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Luis Benites) 90+2' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Los Chankas CYC

Diễn biến Cienciano vs Los Chankas CYC
Jimmy Valoyes của Cienciano tung cú sút, nhưng không chính xác.
Bóng đi ra ngoài sân và Cienciano được hưởng quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cienciano.
Ném biên cho Los Chankas CYC ở phần sân của Cienciano.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Luis Benites.

Carlos Garces đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Luis Benites đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Carlos Garces đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 3-0.
Bóng an toàn khi Los Chankas CYC được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Quả đá phạt cho Cienciano ở nửa sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Cienciano.
Đội khách đã thay Ederson Leonel Mogollon Flores bằng David Martin Gonzales Garcia. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Walter Paolella.
Walter Paolella (Los Chankas CYC) đang thực hiện sự thay người thứ tư, với Felix Espinoza thay thế Jose Manzaneda.
Los Chankas CYC thực hiện sự thay người thứ ba với Jorge Palomino thay thế Jordan Guivin.

Cienciano đang thi đấu tốt ở Cusco. Họ hiện dẫn trước 2-0 nhờ quả phạt đền của Luis Benites.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cienciano.
Cienciano có một quả phát bóng từ cầu môn.
Los Chankas CYC đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Jordan Guivin đi chệch khung thành.
Ném biên cho Los Chankas CYC tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Jimmy Valoyes của Cienciano có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Los Chankas CYC
Cienciano: Ignacio Barrios (29), Jimmy Valoyes (70), Danilo Ortiz (2), Maximiliano Amondarain (4), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Yimy Gamero (18), Agustin Gonzalez Pereira (8), Alejandro Hohberg (13), Carlos Garces (21), Beto Da Silva (30)
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Santiago Gonzalez (23), Adrian Quiroz (8), Jordan Guivin (6), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27), Oshiro Takeuchi (18)
Thay người | |||
45’ | Christian Neira Herrera Santiago Arias | 46’ | Santiago Gonzalez David Dioses |
64’ | Beto Da Silva Cristian Souza Espana | 74’ | Ayrthon Quintana Isaac Camargo |
64’ | Agustin Gonzalez Pereira Joao Ortiz | 89’ | Jordan Guivin Jorge Palomino |
81’ | Alejandro Hohberg Luis Benites | 90’ | Jose Manzaneda Felix Espinoza |
90’ | Ederson Leonel Mogollon Flores David Martin Gonzales Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Denzel Cana | Ronald Vega | ||
Santiago Arias | Kelvin Sanchez | ||
Cristian Souza Espana | Antony Sanchez | ||
Osnar Noronha | Fred Zamalloa | ||
Leonel Galeano | Jorge Palomino | ||
Joao Ortiz | Felix Espinoza | ||
Alfredo Ramua | David Dioses | ||
Luis Benites | David Martin Gonzales Garcia | ||
Gonzalo Aguirre | Isaac Camargo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T B H |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
12 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
14 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại