Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ayacucho.
![]() (Pen) Jose Manzaneda 12 | |
![]() Jose Manzaneda 12 | |
![]() Adrian Quiroz 14 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero 20 | |
![]() Ayrthon Quintana 22 | |
![]() Franco Saravia 22 | |
![]() Ayrthon Quintana 35 | |
![]() Jordan Guivin 40 | |
![]() Jean Pier Vilchez (Thay: Dylan Caro) 56 | |
![]() Marvin Rios (Thay: Diego Ramirez) 56 | |
![]() Franco Medina (Thay: Carlos Correa) 58 | |
![]() David Martin Gonzales Garcia (Thay: Ayrthon Quintana) 60 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 60 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero 69 | |
![]() Yamir Ruidiaz Misitich (Thay: Kenji Barrios) 75 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Jordan Guivin) 80 | |
![]() Santiago Gonzalez (Thay: Franco Nicolas Torres) 80 | |
![]() Manuel Ganoza 86 | |
![]() Isaac Camargo 86 | |
![]() Derlis Orue 90 | |
![]() Fred Zamalloa (Thay: Jose Manzaneda) 90 | |
![]() Yamir Ruidiaz Misitich 90+3' |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Los Chankas CYC
Diễn biến Ayacucho FC vs Los Chankas CYC
Isaac Camargo của Los Chankas CYC thoát xuống tại Estadio Municipal Manuel Eloy Molina Robles. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Phạt trực tiếp cho Ayacucho ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Huanta.
Ayacucho bị thổi phạt việt vị.
Đội khách đã thay Jose Manzaneda bằng Fred Zamalloa. Đây là sự thay đổi thứ sáu được thực hiện hôm nay bởi Walter Paolella.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Yamir Ruidiaz Misitich (Ayacucho) nhận thẻ vàng.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.
Víctor Cori ra hiệu cho Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại sân Estadio Municipal Manuel Eloy Molina Robles, Derlis Orue của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Los Chankas CYC.
Bóng đi ra ngoài sân và Los Chankas CYC được hưởng một quả phát bóng lên.
Ayacucho được hưởng một quả phạt góc.
Víctor Cori cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Juan David Lucumi Cuero có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Ayacucho.
Đội chủ nhà ở Huanta được hưởng một quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Isaac Camargo lại đi chệch khung thành.

Isaac Camargo (Los Chankas CYC) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo!

Manuel Ganoza (Ayacucho) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Víctor Cori.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Los Chankas CYC
Ayacucho FC (3-1-4-2): Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra (1), Jean Franco Falconi (29), Manuel Ganoza (3), Dylan Caro (12), Jonathan Bilbao (22), Carlos Correa (20), Derlis Orue (18), Diego Ramirez (8), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Kenji Barrios (27), Juan David Lucumi Cuero (77)
Los Chankas CYC (5-4-1): Franco Saravia (32), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Carlos Pimienta (33), Ayrthon Quintana (31), Leonardo Mifflin (15), Franco Nicolas Torres (10), Jordan Guivin (6), Adrian Quiroz (8), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)
Thay người | |||
56’ | Dylan Caro Jean Pier Vilchez | 60’ | Ayrthon Quintana David Martin Gonzales Garcia |
56’ | Diego Ramirez Marvin Rios | 60’ | Pablo Bueno Isaac Camargo |
58’ | Carlos Correa Franco Medina | 80’ | Franco Nicolas Torres Santiago Gonzalez |
75’ | Kenji Barrios Yamir Ruidiaz Misitich | 80’ | Jordan Guivin Jorge Palomino |
90’ | Jose Manzaneda Fred Zamalloa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Pier Vilchez | Hairo Jose Camacho | ||
Marvin Rios | Flavio Fernandez | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Fred Zamalloa | ||
Alonso Tamariz | Santiago Gonzalez | ||
Franco Medina | David Martin Gonzales Garcia | ||
Piero Luis Ratto | Isaac Camargo | ||
Juan Valencia | Jorge Palomino | ||
Hans Aquino | |||
Jose Ataupillco |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | H T T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 1 | 5 | 11 | 31 | T T T B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H H T H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | T B T B T |
7 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T H H B |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | H B B T T | |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -7 | 20 | H B B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -16 | 18 | T B B T H |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | H B H B T |
16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T B H | |
17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | B B B T B | |
18 | 16 | 2 | 3 | 11 | -15 | 9 | B T B B B | |
19 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại