Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của Ayacucho.
![]() Franco Medina (Thay: Diego Ramirez) 12 | |
![]() Derlis Orue 21 | |
![]() Marcelo Jose Ferreira Rodríguez 28 | |
![]() (Pen) Miguel Agustin Graneros 30 | |
![]() Stefano Fernandez 36 | |
![]() Gustavo Manuel Navarro Galeano 41 | |
![]() Gustavo Manuel Navarro Galeano 45 | |
![]() Erick Perleche 45+6' | |
![]() Rodrigo Castro 45+6' | |
![]() Jose Ataupillco (Thay: Marcelo Jose Ferreira Rodríguez) 46 | |
![]() Luis Olmedo (Thay: Rodrigo Castro) 46 | |
![]() Manuel Ganoza 48 | |
![]() Piero Guzman (Thay: Stefano Fernandez) 53 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Mauro Perez) 53 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Kenji Barrios) 58 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero (Thay: Joao Villamarin) 58 | |
![]() Erick Perleche (Kiến tạo: Miguel Agustin Graneros) 59 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Erick Perleche) 70 | |
![]() Yamir Ruidiaz Misitich (Thay: Derlis Orue) 71 | |
![]() Daniel Prieto 79 | |
![]() Jorge del Castillo (Thay: Miguel Agustin Graneros) 79 | |
![]() Hernan Lupu 84 | |
![]() Guillermo Larios 90+2' |
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Alianza Atletico
Ayacucho FC (4-1-4-1): Juan Valencia (23), Gustavo Navarro (2), Manuel Ganoza (3), Alonso Tamariz (5), Derlis Orue (18), Diego Ramirez (8), Carlos Correa (20), Kenji Barrios (27), Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (7), Joao Villamarin (17), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24)
Alianza Atletico (5-3-2): Daniel Prieto (95), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Federico Arturo Illanes (8), Stefano Fernandez (16), Rodrigo Castro (7), Miguel Agustin Graneros (29), Mauro Perez (19)

Thay người | |||
12’ | Diego Ramirez Franco Medina | 46’ | Rodrigo Castro Luis Olmedo |
46’ | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez Jose Ataupillco | 53’ | Mauro Perez Guillermo Larios |
58’ | Kenji Barrios Alonso Yovera | 53’ | Stefano Fernandez Piero Guzman |
58’ | Joao Villamarin Juan David Lucumi Cuero | 70’ | Erick Perleche Alexis Cossio |
71’ | Derlis Orue Yamir Ruidiaz Misitich | 79’ | Miguel Agustin Graneros Jorge del Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Caro | Alexis Cossio | ||
Jose Ataupillco | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Jime Tuesta | Luis Olmedo | ||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Luis Navea | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Frank Ysique | ||
Alonso Yovera | Guillermo Larios | ||
Piero Luis Ratto | Piero Guzman | ||
Franco Medina | Sebastian Amasifuen | ||
Juan David Lucumi Cuero | Jorge del Castillo |
Diễn biến Ayacucho FC vs Alianza Atletico
Luis Olmedo của Alianza Atletico có cú sút về phía khung thành tại Estadio Ciudad de Cumaná. Nhưng nỗ lực không thành công.
Jasmani Chambi thổi phạt ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Alianza Atletico.

Guillermo Larios của Alianza Atletico đã bị Jasmani Chambi cảnh cáo và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do bị treo giò.
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Alianza Atletico.
Jasmani Chambi trao cho Alianza Atletico một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Ayacucho tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Liệu Ayacucho có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Jasmani Chambi thổi phạt cho Ayacucho ngay ngoài khu vực của Alianza Atletico.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Atletico.
Ayacucho đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Juan David Lucumi Cuero lại đi chệch khung thành.
Ayacucho được hưởng một quả phạt góc.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Jasmani Chambi thổi phạt cho Alianza Atletico được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Ayacucho.

Hernan Lupu (Alianza Atletico) nhận thẻ vàng.
Alianza Atletico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ayacucho.

Hernan Lupu (Alianza Atletico) nhận thẻ vàng.
Jasmani Chambi thổi phạt cho Alianza Atletico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jasmani Chambi cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Ayacucho dâng lên và Elbio Maximiliano Perez Azambuya đánh đầu vào bóng. Tuy nhiên, hàng phòng ngự Alianza Atletico đã cảnh giác và cản phá thành công.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại