Phạt góc cho Alianza Atletico gần khu vực 16m50.
![]() Erick Perleche 16 | |
![]() Luis Olmedo 26 | |
![]() Horacio Benincasa 45+2' | |
![]() Edison Flores (Thay: Gabriel Costa) 58 | |
![]() Rodrigo Urena (Thay: Jairo Velez) 58 | |
![]() Alex Valera (Thay: Diego Churín) 58 | |
![]() Edison Flores (Thay: Jairo Velez) 58 | |
![]() Rodrigo Urena (Thay: Gabriel Costa) 58 | |
![]() Hernan Lupu 61 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Hernan Lupu) 71 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Guillermo Larios) 71 | |
![]() Andy Polo (Thay: Hugo Ancajima) 72 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Erick Perleche) 72 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Jorge Murrugarra) 72 | |
![]() Luis Olmedo 75 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Luis Olmedo) 77 | |
![]() Yordi Vilchez (Thay: Horacio Benincasa) 82 | |
![]() Dulanto 90+7' | |
![]() Jose Rivera 90+9' | |
![]() Sebastian Britos 90+11' |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Alianza Atletico


Diễn biến Universitario de Deportes vs Alianza Atletico
Rodrigo Castro của Alianza Atletico đã trở lại sân thi đấu.

Sebastian Britos (Universitario) đã nhận thẻ vàng từ Jordi Espinoza.
Chú ý đang được dành cho Rodrigo Castro của Alianza Atletico và trận đấu đã tạm dừng một cách ngắn gọn.

Jose Rivera Universitario.
Jordi Espinoza ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico.

Dulanto (Universitario) đã nhận thẻ đỏ trực tiếp từ trọng tài Jordi Espinoza.
Đá phạt góc được trao cho Universitario.
Universitario cần phải thận trọng. Alianza Atletico có một quả ném biên tấn công.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở nửa sân của họ.
Jordi Espinoza ra hiệu ném biên cho Universitario, gần khu vực của Alianza Atletico.
Universitario được quyền ném biên trong lãnh thổ của Alianza Atletico.
Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Atletico không?
Universitario được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jordi Espinoza trao cho đội khách một quả ném biên.
Daniel Prieto của Alianza Atletico trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Atletico được hưởng một quả phát bóng lên.
Alex Valera (Universitario) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Universitario được hưởng một quả phạt góc do Jordi Espinoza trao.
Daniel Prieto của Alianza Atletico đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Alianza Atletico
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Hugo Ancajima (26), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Dulanto (55), Jose Carabali (27), Jorge Murrugarra (23), Gabriel Costa (8), Jairo Velez (7), José Rivera (11), Diego Churín (15)
Alianza Atletico (5-4-1): Daniel Prieto (95), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Stefano Fernandez (16), Frank Ysique (22), Miguel Agustin Graneros (29), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23)


Thay người | |||
58’ | Jairo Velez Edison Flores | 71’ | Guillermo Larios Renato Espinoza |
58’ | Gabriel Costa Rodrigo Urena | 71’ | Hernan Lupu Rodrigo Castro |
58’ | Diego Churín Alex Valera | 72’ | Erick Perleche Alexis Cossio |
72’ | Hugo Ancajima Andy Polo | 77’ | Luis Olmedo Anthony Gordillo |
72’ | Jorge Murrugarra Jairo Concha | 82’ | Horacio Benincasa Yordi Vilchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Williams Riveros | Renato Espinoza | ||
Miguel Vargas | Yordi Vilchez | ||
Cesar Inga | Luis Navea | ||
Edison Flores | Jorge del Castillo | ||
Rodrigo Urena | Anthony Gordillo | ||
Andy Polo | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Alex Valera | Rodrigo Castro | ||
Martin Perez Guedes | Sebastian Amasifuen | ||
Jairo Concha | Alexis Cossio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | B B T H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại