Andy Polo rời sân và được thay thế bởi Hugo Ancajima.
![]() Facundo Colidio 36 | |
![]() Jairo Concha (Kiến tạo: Edison Flores) 45+2' | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Ignacio Fernandez) 62 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Alex Valera) 75 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Facundo Colidio) 75 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Martin Perez Guedes) 75 | |
![]() Diego Churin (Thay: Edison Flores) 86 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 86 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Andy Polo) 90 |
Thống kê trận đấu River Plate vs Universitario de Deportes


Diễn biến River Plate vs Universitario de Deportes
Jairo Concha rời sân và được thay thế bởi Jairo Velez.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Diego Churin.
Martin Perez Guedes rời sân và được thay thế bởi Jorge Murrugarra.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Alex Valera rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Edison Flores đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jairo Concha đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Facundo Colidio đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát River Plate vs Universitario de Deportes
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Germán Pezzella (6), Lucas Martínez Quarta (28), Marcos Acuña (21), Ignacio Fernandez (26), Enzo Perez (24), Kevin Castaño (22), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Jose Carabali (27), Martin Perez Guedes (16), Rodrigo Urena (18), Jairo Concha (17), Alex Valera (20), Edison Flores (19)


Thay người | |||
62’ | Ignacio Fernandez Manuel Lanzini | 75’ | Martin Perez Guedes Jorge Murrugarra |
75’ | Facundo Colidio Miguel Borja | 75’ | Alex Valera José Rivera |
86’ | Edison Flores Diego Churín | ||
86’ | Jairo Concha Jairo Velez | ||
90’ | Andy Polo Hugo Ancajima |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Aamet Jose Calderon | ||
Ian Subiabre | Gabriel Costa | ||
Manuel Lanzini | Miguel Vargas | ||
Pity | Jorge Murrugarra | ||
Rodrigo Aliendro | Rafael Guzman | ||
Miguel Borja | Diego Churín | ||
Giuliano Galoppo | Gustavo Dulanto | ||
Santiago Simon | Sebastian Flores | ||
Matias Kranevitter | José Rivera | ||
Gonzalo Tapia | Paolo Reyna | ||
Milton Casco | Hugo Ancajima | ||
Federico Gattoni | Jairo Velez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại