Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Barcelona?
![]() Aldo Corzo 36 | |
![]() Octavio Rivero 38 | |
![]() Alex Valera 38 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Jairo Concha) 45+1' | |
![]() Jose Carabali 46 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 54 | |
![]() Felipe Caicedo (Thay: Byron Castillo) 61 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 69 | |
![]() Martin Perez Guedes (Thay: Cesar Inga) 69 | |
![]() Joaquin Valiente (Thay: Leonai) 77 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Braian Oyola) 77 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 77 | |
![]() Jhonny Quinonez (Thay: Jesus Trindade) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Barcelona SC


Diễn biến Universitario de Deportes vs Barcelona SC
Universitario được hưởng quả phát bóng tại Estadio Monumental.
Octavio Rivero của Barcelona đã có cú sút nhưng không trúng đích.
Andres Matonte ra hiệu cho một quả ném biên cho Barcelona, gần khu vực của Universitario.
Universitario được hưởng quả phát bóng.
Bóng đã ra ngoài sân và Barcelona được hưởng quả phát bóng.
Andres Matonte ra hiệu cho một quả ném biên cho Universitario, gần khu vực của Barcelona.
Braian Oyola của Barcelona đã có cú sút nhưng không thành công.
Universitario được trọng tài Andres Matonte cho hưởng một quả phạt góc.
Barcelona quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội chủ nhà ở Lima.
Barcelona đang tiến lên và Jesus Trindade có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Barcelona ở phần sân của Universitario.
Universitario có một quả ném biên nguy hiểm.
Universitario được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Barcelona được hưởng quả phát bóng lên.
Edison Flores của Universitario thoát xuống tại Estadio Monumental. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Barcelona gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Universitario được hưởng quả phạt góc do Andres Matonte trao.
Universitario tiến lên và Edison Flores có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Barcelona SC
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Cesar Inga (33), Jairo Concha (17), Rodrigo Urena (18), Jose Carabali (27), Alex Valera (20), Edison Flores (19)
Barcelona SC (4-2-3-1): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Leonai Souza (22), Jesus Trindade (5), Byron Castillo (26), Braian Oyola (30), Janner Corozo (13), Octavio Rivero (9)


Thay người | |||
54’ | Rodrigo Urena Jorge Murrugarra | 61’ | Byron Castillo Felipe Caicedo |
69’ | Edison Flores José Rivera | 77’ | Leonai Joaquin Valiente |
69’ | Cesar Inga Martin Perez Guedes | 77’ | Braian Oyola Dixon Arroyo |
77’ | Jairo Concha Jairo Velez | 90’ | Jesus Trindade Jhonny Quinonez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aamet Jose Calderon | Ignacio De Arruabarrena | ||
Gabriel Costa | Joaquin Valiente | ||
Miguel Vargas | Gabriel Cortez | ||
Sebastian Flores | Jhonny Quinonez | ||
José Rivera | Jhonnier Chala | ||
Gustavo Dulanto | Mario Pineida | ||
Jairo Velez | William Vargas | ||
Diego Churín | Jandry Gomez | ||
Paolo Reyna | Gaston Campi | ||
Jorge Murrugarra | Cristhian Solano | ||
Hugo Ancajima | Dixon Arroyo | ||
Martin Perez Guedes | Felipe Caicedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Barcelona SC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại