Felix Zwayer cho Urawa một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Facundo Colidio (Kiến tạo: Marcos Acuna) 12 | |
![]() Enzo Perez 24 | |
![]() Samuel Gustafson 34 | |
![]() Maximiliano Meza (Thay: Enzo Perez) 46 | |
![]() Giuliano Galoppo (Thay: Ignacio Fernandez) 46 | |
![]() Sebastian Driussi 48 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Sebastian Driussi) 50 | |
![]() Marcos Acuna 57 | |
![]() (Pen) Yusuke Matsuo 58 | |
![]() German Pezzella 60 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko) 71 | |
![]() Thiago Santana (Thay: Matheus Savio) 71 | |
![]() Maximiliano Meza (Kiến tạo: Marcos Acuna) 73 | |
![]() Gonzalo Martinez (Thay: Facundo Colidio) 74 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma) 80 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Kaito Yasui) 81 | |
![]() Ryoma Watanabe 87 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson) 87 | |
![]() Milton Casco (Thay: Marcos Acuna) 89 | |
![]() Giuliano Galoppo 90+2' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến River Plate vs Urawa Red Diamonds
Gonzalo Martinez của River Plate thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Giuliano Galoppo của River Plate có cú sút về phía khung thành tại Lumen Field. Nhưng nỗ lực này không thành công.

Giuliano Galoppo (River Plate) nhận thẻ vàng.
Urawa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném bi cho Urawa tại Lumen Field.
Urawa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Urawa tấn công mạnh mẽ qua Thiago Santana, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho River Plate ở phần sân nhà.
Liệu Urawa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của River Plate không?
Đá phạt cho Urawa.
Milton Casco vào sân thay cho Marcos Acuna của River Plate tại sân Lumen Field.
Urawa thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Genki Haraguchi thay thế Samuel Gustafson.

Ryoma Watanabe (Urawa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Felix Zwayer thổi phạt cho River Plate được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Felix Zwayer ra hiệu cho một quả đá phạt cho River Plate.
Phạt góc cho Urawa tại Lumen Field.
Takuya Ogiwara của Urawa lao về phía khung thành tại Lumen Field. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
River Plate được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Franco Mastantuono của River Plate tấn công bóng bằng đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Urawa được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát River Plate vs Urawa Red Diamonds
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Germán Pezzella (6), Lucas Martínez Quarta (28), Marcos Acuña (21), Ignacio Fernandez (26), Enzo Perez (24), Kevin Castaño (22), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Matheus Savio (8), Ryoma Watanabe (13), Yusuke Matsuo (24)


Thay người | |||
46’ | Enzo Perez Maximiliano Meza | 71’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine |
46’ | Ignacio Fernandez Giuliano Galoppo | 71’ | Matheus Savio Thiago Santana |
50’ | Sebastian Driussi Miguel Borja | 80’ | Yoichi Naganuma Takuya Ogiwara |
74’ | Facundo Colidio Pity | 81’ | Kaito Yasui Taishi Matsumoto |
89’ | Marcos Acuna Milton Casco | 87’ | Samuel Gustafson Genki Haraguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Shun Yoshida | ||
Federico Gattoni | Takuya Ogiwara | ||
Leandro Gonzalez Pirez | Kenta Nemoto | ||
Fabricio Bustos | Rikito Inoue | ||
Paulo Díaz | Taishi Matsumoto | ||
Milton Casco | Genki Haraguchi | ||
Matias Kranevitter | Shoya Nakajima | ||
Matías Rojas | Takahiro Sekine | ||
Maximiliano Meza | Tomoaki Okubo | ||
Manuel Lanzini | Jumpei Hayakawa | ||
Pity | Thiago Santana | ||
Rodrigo Aliendro | Hiiro Komori | ||
Giuliano Galoppo | Toshiki Takahashi | ||
Miguel Borja | Rio Nitta | ||
Ian Subiabre | Ayumi Niekawa |
Nhận định River Plate vs Urawa Red Diamonds
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu River Plate vs Urawa Red Diamonds (2h00 ngày 18/6)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu River Plate vs Urawa Red Diamonds (2h00 ngày 18/6)
ProNhận định River Plate vs Urawa Red Diamonds 2h00 ngày 18/6 (FIFA Club World Cup 2025)
ProNhận định River Plate vs Urawa Red Diamonds 2h00 ngày 18/6 (FIFA Club World Cup 2025)
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại