Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds hôm nay 21-05-2025
Giải J League 1 - Th 4, 21/5
Kết thúc



![]() Yuichi Maruyama 20 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Erison) 32 | |
![]() Shoya Nakajima (Kiến tạo: Kaito Yasui) 42 | |
![]() Marcinho (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken) 45+2' | |
![]() Danilo Boza 45+9' | |
![]() Yusuke Segawa (Thay: Tatsuya Ito) 46 | |
![]() Matheus Savio (Thay: Shoya Nakajima) 59 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Toshiki Takahashi) 59 | |
![]() Yoichi Naganuma 60 | |
![]() Ryoma Watanabe (Thay: Takahiro Sekine) 66 | |
![]() Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko) 66 | |
![]() Kaito Yasui 67 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho) 70 | |
![]() Yuki Yamamoto (Thay: So Kawahara) 70 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Kaito Yasui) 81 | |
![]() Yusuke Segawa (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken) 86 | |
![]() Tomoaki Okubo (Kiến tạo: Kaito Yasui) 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kaito Yasui đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomoaki Okubo đã ghi bàn!
Sai van Wermeskerken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.
Ném biên cho Urawa gần khu vực 16m50.
Thẻ vàng cho Kaito Yasui.
Thẻ vàng cho [player1].
Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Urawa có một quả ném biên nguy hiểm.
Thẻ vàng cho Yoichi Naganuma.
Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Matheus Savio.
Frontale được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Junpei Iida trao cho đội khách một quả ném biên.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), Kento Tachibanada (8), So Kawahara (19), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Takahiro Sekine (14), Toshiki Takahashi (18)
Thay người | |||
32’ | Erison Shin Yamada | 59’ | Shoya Nakajima Matheus Savio |
46’ | Tatsuya Ito Yusuke Segawa | 59’ | Toshiki Takahashi Yusuke Matsuo |
70’ | So Kawahara Yuki Yamamoto | 66’ | Takahiro Sekine Ryoma Watanabe |
70’ | Marcinho Akihiro Ienaga | 66’ | Takuro Kaneko Tomoaki Okubo |
81’ | Kaito Yasui Motoki Nagakura |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Ayumi Niekawa | ||
Shuto Tanabe | Takuya Ogiwara | ||
Cesar Haydar | Rikito Inoue | ||
Yuki Yamamoto | Matheus Savio | ||
Yuto Ozeki | Genki Haraguchi | ||
Yusuke Segawa | Ryoma Watanabe | ||
Akihiro Ienaga | Tomoaki Okubo | ||
Soma Kanda | Yusuke Matsuo | ||
Shin Yamada | Motoki Nagakura |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |