Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.
Trực tiếp kết quả Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC hôm nay 01-06-2025
Giải J League 1 - CN, 01/6
Kết thúc



![]() Lukian (Kiến tạo: Yoshiaki Komai) 43 | |
![]() Samuel Gustafson (Kiến tạo: Hirokazu Ishihara) 53 | |
![]() Matheus Savio 65 | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai) 69 | |
![]() Towa Yamane (Thay: Toma Murata) 69 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 70 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko) 70 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo) 71 | |
![]() Thiago Santana (Thay: Matheus Savio) 76 | |
![]() Samuel Gustafson 83 | |
![]() Keijiro Ogawa (Thay: Musashi Suzuki) 84 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Takuya Ogiwara) 86 | |
![]() Tomoaki Okubo (Thay: Ryoma Watanabe) 86 | |
![]() Akito Fukumori (Thay: Kosuke Yamazaki) 87 |
Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.
V À A A A O O O - Samuel Gustafson đã ghi bàn!
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Thiago Santana.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Toma Murata rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Thẻ vàng cho Matheus Savio.
Hirokazu Ishihara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Gustafson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yoshiaki Komai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!
Ném biên cho Urawa ở phần sân của Yokohama.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Toma Murata (20), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)
Thay người | |||
70’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine | 69’ | Toma Murata Towa Yamane |
71’ | Yusuke Matsuo Motoki Nagakura | 69’ | Yoshiaki Komai Keisuke Muroi |
76’ | Matheus Savio Thiago Santana | 70’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
86’ | Takuya Ogiwara Genki Haraguchi | 84’ | Musashi Suzuki Keijiro Ogawa |
86’ | Ryoma Watanabe Tomoaki Okubo | 87’ | Kosuke Yamazaki Akito Fukumori |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Phelipe Megiolaro | ||
Rikito Inoue | Akito Fukumori | ||
Taishi Matsumoto | Katsuya Iwatake | ||
Genki Haraguchi | Towa Yamane | ||
Takahiro Sekine | Mizuki Arai | ||
Tomoaki Okubo | Hinata Ogura | ||
Yoichi Naganuma | Solomon Sakuragawa | ||
Thiago Santana | Keijiro Ogawa | ||
Motoki Nagakura | Keisuke Muroi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |