Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.
![]() (Pen) Marcelo Ryan 9 | |
![]() Hirokazu Ishihara 32 | |
![]() Marcelo Ryan 45+4' | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Kento Hashimoto) 48 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Marcelo Ryan) 62 | |
![]() Takuro Kaneko (Thay: Tomoaki Okubo) 67 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Samuel Gustafson) 67 | |
![]() Keita Endo (Kiến tạo: Soma Anzai) 68 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 73 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Ryoma Watanabe) 73 | |
![]() Henrique 78 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Takuya Ogiwara) 78 | |
![]() Taishi Matsumoto (Kiến tạo: Takuro Kaneko) 80 | |
![]() Masato Morishige (Thay: Henrique) 87 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Keita Endo) 87 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 87 | |
![]() Taishi Matsumoto (Kiến tạo: Takahiro Sekine) 90+3' | |
![]() Yuto Nagatomo 90+12' |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo

Takahiro Sekine đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taishi Matsumoto đã ghi bàn!
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Henrique rời sân và được thay thế bởi Masato Morishige.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.
Takuro Kaneko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taishi Matsumoto đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Danilo Boza đã ghi bàn!
Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

Thẻ vàng cho Henrique.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Soma Anzai đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keita Endo đã ghi bàn!
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Tomoaki Okubo rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Tomoaki Okubo (21), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
FC Tokyo (3-4-2-1): Go Hatano (13), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Keita Endo (22), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19)


Thay người | |||
67’ | Tomoaki Okubo Takuro Kaneko | 48’ | Kento Hashimoto Kei Koizumi |
67’ | Samuel Gustafson Motoki Nagakura | 62’ | Marcelo Ryan Soma Anzai |
73’ | Ryoma Watanabe Taishi Matsumoto | 87’ | Henrique Masato Morishige |
73’ | Matheus Savio Takahiro Sekine | 87’ | Keita Endo Yuto Nagatomo |
78’ | Takuya Ogiwara Genki Haraguchi | 87’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Taishi Nozawa | ||
Rikito Inoue | Masato Morishige | ||
Taishi Matsumoto | Yuto Nagatomo | ||
Genki Haraguchi | Soma Anzai | ||
Shoya Nakajima | Teppei Oka | ||
Takahiro Sekine | Keigo Higashi | ||
Takuro Kaneko | Kei Koizumi | ||
Yoichi Naganuma | Leon Nozawa | ||
Motoki Nagakura | Teruhito Nakagawa |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại