Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.
![]() Leon Nozawa 51 | |
![]() Taiki Watanabe 55 | |
![]() Daiya Tono (Thay: Jun Amano) 55 | |
![]() Takuya Kida 61 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Leon Nozawa) 64 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Takahiro Koh) 64 | |
![]() Kein Sato (Kiến tạo: Sei Muroya) 68 | |
![]() Kazuya Yamamura (Thay: Ken Matsubara) 70 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Riku Yamane) 70 | |
![]() Toichi Suzuki (Thay: Taiki Watanabe) 71 | |
![]() Kashifu Bangunagande (Thay: Sei Muroya) 78 | |
![]() Kosuke Matsumura (Thay: Jose Elber) 81 | |
![]() Motoki Nagakura (Kiến tạo: Kein Sato) 84 | |
![]() Kyota Tokiwa (Thay: Kei Koizumi) 90 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Teruhito Nakagawa) 90 |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs FC Tokyo


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs FC Tokyo
Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.
Kein Sato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Kosuke Matsumura.
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Kashifu Bangunagande.
Taiki Watanabe rời sân và được thay thế bởi Toichi Suzuki.
Riku Yamane rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Ken Matsubara rời sân và được thay thế bởi Kazuya Yamamura.
Sei Muroya đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.

Thẻ vàng cho Takuya Kida.
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Daiya Tono.

Thẻ vàng cho Taiki Watanabe.

V À A A O O O - Leon Nozawa đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tại Yokohama, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Lukasz Kuzma trao cho Marinos một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs FC Tokyo
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Taiki Watanabe (39), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Jun Amano (20), Yan (11), Anderson Lopes (10), Élber (7)
FC Tokyo (4-4-2): Taishi Nozawa (41), Sei Muroya (2), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Yuto Nagatomo (5), Leon Nozawa (28), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Kein Sato (16), Teruhito Nakagawa (39), Motoki Nagakura (26)


Thay người | |||
55’ | Jun Amano Daiya Tono | 64’ | Takahiro Koh Kento Hashimoto |
70’ | Riku Yamane Kota Watanabe | 64’ | Leon Nozawa Kota Tawaratsumida |
70’ | Ken Matsubara Kazuya Yamamura | 78’ | Sei Muroya Kashifu Bangunagande |
71’ | Taiki Watanabe Toichi Suzuki | 90’ | Kei Koizumi Kyota Tokiwa |
81’ | Jose Elber Kosuke Matsumura | 90’ | Teruhito Nakagawa Marcelo Ryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Il-Gyu Park | Go Hatano | ||
Sandy Walsh | Masato Morishige | ||
Toichi Suzuki | Kashifu Bangunagande | ||
Kota Watanabe | Kento Hashimoto | ||
Kosuke Matsumura | Kyota Tokiwa | ||
Kazuya Yamamura | Marcelo Ryan | ||
Daiya Tono | Keita Endo | ||
Kenta Inoue | Kota Tawaratsumida | ||
Hiroto Asada | Everton |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 41 | T B T H B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 8 | 38 | B H B T H |
3 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 10 | 36 | T T B H T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | T B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | H T T B T |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 8 | 35 | H T B T H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | B H B H T |
12 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | 0 | 27 | B T B H H |
13 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H B T |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | H T T B H |
15 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | B T H B B |
16 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | B B H B T |
17 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
18 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -10 | 19 | T B T B B |
19 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -12 | 19 | T H B B B |
20 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -13 | 14 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại