Keisuke Kasai đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Marcelo Ryan (Kiến tạo: Kein Sato) 8 | |
![]() Kei Koizumi (Kiến tạo: Kein Sato) 52 | |
![]() Danilo (Thay: Yota Komi) 58 | |
![]() Keisuke Kasai (Thay: Yuji Ono) 58 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Keita Endo) 59 | |
![]() Keisuke Kasai 66 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Hiroki Akiyama) 67 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome) 67 | |
![]() Kosuke Shirai (Thay: Takahiro Koh) 73 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 75 | |
![]() Marcelo Ryan 82 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos (Thay: Jin Okumura) 85 | |
![]() Yuji Hoshi (Thay: Taiki Arai) 85 | |
![]() Teppei Oka (Thay: Henrique) 86 | |
![]() Kyota Tokiwa (Thay: Kento Hashimoto) 87 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida) 87 | |
![]() Soya Fujiwara 90+6' | |
![]() Danilo (Kiến tạo: Keisuke Kasai) 90+9' |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo


Diễn biến Albirex Niigata vs FC Tokyo

V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Soya Fujiwara.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.
Henrique rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Yuji Hoshi.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kosuke Shirai.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

V À A A O O O - Keisuke Kasai đã ghi bàn!
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Kein Sato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kei Koizumi đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs FC Tokyo
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Keita Endo (22), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19)


Thay người | |||
58’ | Yota Komi Danilo Gomes | 59’ | Keita Endo Soma Anzai |
58’ | Yuji Ono Keisuke Kasai | 73’ | Takahiro Koh Kosuke Shirai |
67’ | Hiroki Akiyama Yoshiaki Takagi | 75’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa |
85’ | Jin Okumura Miguel Silveira dos Santos | 86’ | Henrique Teppei Oka |
85’ | Taiki Arai Yuji Hoshi | 87’ | Kento Hashimoto Kyota Tokiwa |
87’ | Kota Tawaratsumida Leon Nozawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Go Hatano | ||
Danilo Gomes | Maki Kitahara | ||
Keisuke Kasai | Kyota Tokiwa | ||
Michael Fitzgerald | Soma Anzai | ||
Yoshiaki Takagi | Leon Nozawa | ||
Miguel Silveira dos Santos | Yasuki Kimoto | ||
Yuji Hoshi | Kosuke Shirai | ||
Fumiya Hayakawa | Teruhito Nakagawa | ||
Teppei Oka |
Nhận định Albirex Niigata vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại