Chủ Nhật, 06/07/2025
Teruhito Nakagawa (Kiến tạo: Ryoma Watanabe)
8
Ryotaro Ito
12
Diego Oliveira (Kiến tạo: Shuto Abe)
34
(Pen) Diego Oliveira
60
Gustavo Nescau (Thay: Yuji Hoshi)
63
Yoshiaki Takagi (Thay: Shusuke Ota)
63
Yota Komi (Thay: Kaito Taniguchi)
63
Yota Komi
65
Keigo Higashi (Thay: Teruhito Nakagawa)
67
Shuhei Tokumoto (Thay: Kashifu Bangunagande)
67
Yoshiaki Takagi
78
Naoto Arai (Thay: Soya Fujiwara)
78
Yuzuru Shimada (Thay: Takahiro Koh)
84
Adailton (Thay: Diego Oliveira)
85
Kazuhiko Chiba
89
Yuto Nagatomo (Thay: Hotaka Nakamura)
90
Kei Koizumi
90+6'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Albirex Niigata
Albirex Niigata
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Albirex Niigata

FC Tokyo (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Kei Koizumi (37), Kuryu Matsuki (7), Teruhito Nakagawa (39), Shuto Abe (8), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Shusuke Ota (11), Ryotaro Ito (13), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
27
Jakub Slowik
2
Hotaka Nakamura
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
37
Kei Koizumi
7
Kuryu Matsuki
39
Teruhito Nakagawa
8
Shuto Abe
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
7
Kaito Taniguchi
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
11
Shusuke Ota
19
Yuji Hoshi
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
67’
Teruhito Nakagawa
Keigo Higashi
63’
Yuji Hoshi
Gustavo Nescau
67’
Kashifu Bangunagande
Shuhei Tokumoto
63’
Shusuke Ota
Yoshiaki Takagi
85’
Diego Oliveira
Adailton
63’
Kaito Taniguchi
Yota Komi
90’
Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo
78’
Soya Fujiwara
Naoto Arai
84’
Takahiro Koh
Yuzuru Shimada
Cầu thủ dự bị
Seiji Kimura
Gustavo Nescau
Keigo Higashi
Yoshiaki Takagi
Adailton
Yuzuru Shimada
Pedro Perotti
Yota Komi
Shuhei Tokumoto
Daichi Tagami
Yuto Nagatomo
Naoto Arai
Taishi Brandon Nozawa
Haruki Nishimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2023
11/11 - 2023
27/04 - 2024
13/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X