Chủ Nhật, 25/05/2025
(VAR check)
10
Tsukasa Shiotani
23
Sota Nakamura (Thay: Naoki Maeda)
46
Hayato Araki (Kiến tạo: Naoto Arai)
49
Ryo Germain
59
Keigo Higashi (Thay: Takahiro Koh)
62
Marcelo Ryan (Thay: Kosuke Shirai)
62
Masato Morishige (Thay: Henrique)
73
Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato)
73
Teppei Oka (Thay: Marcelo Ryan)
78
Kei Koizumi
85
Hayao Kawabe
88
Valere Germain (Thay: Mutsuki Kato)
90
Sota Koshimichi (Thay: Tsukasa Shiotani)
90
Taichi Yamasaki (Thay: Hayato Araki)
90
Hiroya Matsumoto (Thay: Ryo Germain)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (31)
90+4'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.

90+1'

Hayato Araki rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.

90'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

90'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

88' V À A A O O O - Hayao Kawabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hayao Kawabe đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Kei Koizumi.

Thẻ vàng cho Kei Koizumi.

78'

Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.

73'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.

73'

Henrique rời sân và được thay thế bởi Masato Morishige.

6'

Bóng đi ra ngoài sân và Hiroshima được hưởng quả phát bóng lên.

62'

Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

5'

Hiroshima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

62'

Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

5'

Liệu Tokyo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hiroshima không?

59' V À A A A O O O - Ryo Germain đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ryo Germain đã ghi bàn!

4'

Tokyo có một quả phát bóng lên.

49'

Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.

4'

Florian Badstubner trao cho Hiroshima một quả phát bóng lên.

49' V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

4'

Kein Sato của Tokyo bứt phá tại Sân vận động Ajinomoto. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

46'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Keita Endo (22), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
47
Seiji Kimura
44
Henrique Trevisan
99
Kosuke Shirai
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
7
Soma Anzai
22
Keita Endo
33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
41
Naoki Maeda
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
62’
Takahiro Koh
Keigo Higashi
46’
Naoki Maeda
Sota Nakamura
62’
Teppei Oka
Marcelo Ryan
90’
Hayato Araki
Taichi Yamasaki
73’
Henrique
Masato Morishige
90’
Ryo Germain
Hiroya Matsumoto
73’
Kein Sato
Teruhito Nakagawa
90’
Tsukasa Shiotani
Sota Koshimichi
78’
Marcelo Ryan
Teppei Oka
90’
Mutsuki Kato
Valere Germain
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Min-Ki Jeong
Masato Morishige
Taichi Yamasaki
Yasuki Kimoto
Hiroya Matsumoto
Teppei Oka
Daiki Suga
Keigo Higashi
Shion Inoue
Kyota Tokiwa
Sota Koshimichi
Marcelo Ryan
Motoki Ohara
Leon Nozawa
Sota Nakamura
Teruhito Nakagawa
Valere Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
12/03 - 2022
30/07 - 2022
22/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Gamba OsakaGamba Osaka18828-226T T T B B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale17674925H B T T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
11Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X