Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.
Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima hôm nay 22-06-2025
Giải J League 1 - CN, 22/6
Kết thúc



![]() Yuri 2 | |
![]() Boniface Nduka 14 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Naoto Arai) 17 | |
![]() Mutsuki Kato 23 | |
![]() Naoto Arai (Kiến tạo: Sota Nakamura) 39 | |
![]() Mutsuki Kato 45+1' | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai) 46 | |
![]() Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo) 46 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Musashi Suzuki) 46 | |
![]() Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) 66 | |
![]() Shunki Higashi 72 | |
![]() Yotaro Nakajima (Thay: Shunki Higashi) 74 | |
![]() Kosuke Kinoshita 75 | |
![]() Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita) 81 | |
![]() Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato) 82 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Kosuke Yamazaki) 85 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Sota Nakamura) 88 | |
![]() Taichi Yamasaki (Thay: Shuto Nakano) 88 |
Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
V À A A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Thẻ vàng cho Shunki Higashi.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mutsuki Kato.
V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!
Sota Nakamura đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!
Keisuke Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mutsuki Kato đã ghi bàn!
Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yokohama FC (3-4-2-1): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51), Kosuke Kinoshita (17)
Thay người | |||
46’ | Kaili Shimbo Toma Murata | 74’ | Shunki Higashi Yotaro Nakajima |
46’ | Musashi Suzuki Solomon Sakuragawa | 81’ | Kosuke Kinoshita Valere Germain |
46’ | Yoshiaki Komai Keisuke Muroi | 82’ | Mutsuki Kato Naoki Maeda |
66’ | Towa Yamane Takanari Endo | 88’ | Shuto Nakano Taichi Yamasaki |
85’ | Kosuke Yamazaki Junya Suzuki | 88’ | Sota Nakamura Daiki Suga |
Cầu thủ dự bị | |||
Junya Suzuki | Min-Ki Jeong | ||
Katsuya Iwatake | Taichi Yamasaki | ||
Toma Murata | Hiroya Matsumoto | ||
Koki Kumakura | Daiki Suga | ||
Takanari Endo | Shion Inoue | ||
Solomon Sakuragawa | Sota Koshimichi | ||
Keijiro Ogawa | Yotaro Nakajima | ||
Keisuke Muroi | Naoki Maeda | ||
Ryo Ishii | Valere Germain |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 2 | 7 | 12 | 41 | B T H B B |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 10 | 41 | H B T H T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 7 | 40 | T T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | T B T H T |
5 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 8 | 36 | B H T B B |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 12 | 35 | T T B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
8 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | H B T T T |
9 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H B T T |
11 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
12 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | H B H T B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | T T B H T |
14 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | T B H H B |
15 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -8 | 27 | T H B B T |
16 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -7 | 26 | B H B T T |
17 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -10 | 23 | B B H B H |
18 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -13 | 19 | H B B B B |
19 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | B T B B B |
20 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -13 | 15 | T B B B H |