V À A A O O O - Takeru Kishimoto đã ghi bàn!
![]() Abe, Shuto 17 | |
![]() Shuto Abe 17 | |
![]() Kashifu Bangunagande (Thay: Kosuke Shirai) 18 | |
![]() Keigo Higashi 32 | |
![]() Takashi Usami 33 | |
![]() Marcelo Ryan 40 | |
![]() Tokuma Suzuki (Thay: Neta Lavi) 64 | |
![]() Juan (Thay: Ryoya Yamashita) 64 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Keigo Higashi) 65 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Keita Endo) 65 | |
![]() Kein Sato (Thay: Kota Tawaratsumida) 65 | |
![]() Makoto Mitsuta (Thay: Takashi Usami) 78 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Welton) 78 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Marcelo Ryan) 84 | |
![]() Shu Kurata (Thay: Shuto Abe) 85 | |
![]() Takeru Kishimoto 90+3' |
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo


Diễn biến Gamba Osaka vs FC Tokyo

Shuto Abe rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Welton rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Makoto Mitsuta.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.
Neta Lavi rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcelo Ryan.

V À A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Keigo Higashi.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kashifu Bangunagande.

Thẻ vàng cho Shuto Abe.
Tại Suita, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs FC Tokyo
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Shuto Abe (13), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Welton (97), Deniz Hummet (23)
FC Tokyo (4-4-2): Go Hatano (13), Sei Muroya (2), Masato Morishige (3), Yasuki Kimoto (4), Kosuke Shirai (99), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19), Keigo Higashi (10)


Thay người | |||
64’ | Neta Lavi Tokuma Suzuki | 18’ | Kosuke Shirai Kashifu Bangunagande |
64’ | Ryoya Yamashita Juan Alano | 65’ | Keita Endo Soma Anzai |
78’ | Welton Takeru Kishimoto | 65’ | Kota Tawaratsumida Kein Sato |
78’ | Takashi Usami Makoto Mitsuta | 65’ | Keigo Higashi Motoki Nagakura |
85’ | Shuto Abe Shu Kurata | 84’ | Marcelo Ryan Teruhito Nakagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Taishi Nozawa | ||
Genta Miura | Yuto Nagatomo | ||
Takeru Kishimoto | Kashifu Bangunagande | ||
Shinya Nakano | Kanta Doi | ||
Shu Kurata | Soma Anzai | ||
Tokuma Suzuki | Kei Koizumi | ||
Juan Alano | Kein Sato | ||
Issam Jebali | Teruhito Nakagawa | ||
Makoto Mitsuta | Motoki Nagakura |
Nhận định Gamba Osaka vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 41 | T B T H B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 8 | 38 | B H B T H |
3 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 10 | 36 | T T B H T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | T B T T T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 8 | 35 | H T B T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | H H T T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | B H B H T |
12 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | 0 | 27 | B T B H H |
13 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H B T |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | H T T B H |
15 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | B T H B B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -11 | 20 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 4 | 7 | 9 | -8 | 19 | B T B T B |
19 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -12 | 19 | T H B B B |
20 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -10 | 14 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại