Thứ Sáu, 11/07/2025
Dawhan
11
Riki Harakawa (Kiến tạo: Teruhito Nakagawa)
37
Diego Oliveira (Kiến tạo: Adailton)
43
Teruhito Nakagawa
46
Issam Jebali (Thay: Shu Kurata)
55
Kuryu Matsuki
56
Shota Fukuoka (Thay: Yota Sato)
65
Hideki Ishige (Thay: Dawhan)
65
Kota Tawaratsumida (Thay: Adailton)
67
Shota Fukuoka
68
Yuya Fukuda (Thay: Ryotaro Meshino)
72
Jaja (Thay: Teruhito Nakagawa)
77
Kosuke Shirai (Thay: Kashifu Bangunagande)
77
Kei Koizumi (Thay: Kuryu Matsuki)
77
Kota Tawaratsumida (Kiến tạo: Yuto Nagatomo)
78
Yasuki Kimoto (Thay: Masato Morishige)
89

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Gamba Osaka
Gamba Osaka
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 13
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Gamba Osaka

FC Tokyo (4-2-1-3): Jakub Slowik (27), Yuto Nagatomo (5), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Kuryu Matsuki (7), Riki Harakawa (40), Ryoma Watanabe (11), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton Dos Santos da Silva (15)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Yota Sato (16), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Ryotaro Meshino (8), Takashi Usami (7), Shu Kurata (10)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
27
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
44
Henrique Trevisan
49
Kashifu Bangunagande
7
Kuryu Matsuki
40
Riki Harakawa
11
Ryoma Watanabe
39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
15
Adailton Dos Santos da Silva
10
Shu Kurata
7
Takashi Usami
8
Ryotaro Meshino
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
16
Yota Sato
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
67’
Adailton
Kota Tawaratsumida
55’
Shu Kurata
Issam Jebali
77’
Teruhito Nakagawa
Jaja
65’
Yota Sato
Shota Fukuoka
77’
Kuryu Matsuki
Kei Koizumi
65’
Dawhan
Hideki Ishige
77’
Kashifu Bangunagande
Kosuke Shirai
72’
Ryotaro Meshino
Yuya Fukuda
89’
Masato Morishige
Yasuki Kimoto
Cầu thủ dự bị
Kota Tawaratsumida
Kei Ishikawa
Jaja
Shota Fukuoka
Kei Koizumi
Genta Miura
Taishi Brandon Nozawa
Yuya Fukuda
Yasuki Kimoto
Hiroto Yamami
Kosuke Shirai
Issam Jebali
Tsubasa Terayama
Hideki Ishige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/09 - 2022
11/06 - 2023
01/10 - 2023
26/05 - 2024
07/08 - 2024
25/04 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X