Thứ Sáu, 11/07/2025
Hotaka Nakamura
50
Keisuke Kurokawa
53
Mitsuki Saito
56
Leandro (Thay: Luiz Phellype)
63
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
69
Dawhan (Thay: Mitsuki Saito)
69
Kazuya Konno (Thay: Koki Tsukagawa)
73
Keita Yamashita (Thay: Adailton)
84
Musashi Suzuki (Thay: Leandro Pereira)
84
Shota Fukuoka (Thay: Genta Miura)
84
Yuto Nagatomo
87
Keigo Higashi
90
Yuki Yamamoto
90+2'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
FC Tokyo
FC Tokyo
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs FC Tokyo

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Juan (47), Mitsuki Saito (15), Yuki Yamamoto (29), Ryotaro Meshino (40), Patric (18), Leandro Pereira (9)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Hotaka Nakamura (37), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Koki Tsukagawa (35), Ryoma Watanabe (23), Luiz Phellype (22), Adailton (15)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
47
Juan
15
Mitsuki Saito
29
Yuki Yamamoto
40
Ryotaro Meshino
18
Patric
9
Leandro Pereira
15
Adailton
22
Luiz Phellype
23
Ryoma Watanabe
35
Koki Tsukagawa
31
Shuto Abe
10
Keigo Higashi
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
30
Yasuki Kimoto
37
Hotaka Nakamura
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
69’
Mitsuki Saito
Dawhan
63’
Luiz Phellype
Leandro
69’
Juan
Yuya Fukuda
73’
Koki Tsukagawa
Kazuya Konno
84’
Leandro Pereira
Musashi Suzuki
84’
Adailton
Keita Yamashita
84’
Genta Miura
Shota Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Musashi Suzuki
Junya Suzuki
Dawhan
Go Hatano
Yuya Fukuda
Leandro
Wellington Alves da Silva
Keita Yamashita
Shu Kurata
Kazuya Konno
Shota Fukuoka
Yuki Kajiura
Jun Ichimori
Seiji Kimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/09 - 2022
11/06 - 2023
01/10 - 2023
26/05 - 2024
07/08 - 2024
25/04 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X