Thẻ vàng cho Shu Kurata.
![]() (VAR check) 63 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa) 64 | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara) 64 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Makoto Mitsuta) 66 | |
![]() Juan (Thay: Welton) 66 | |
![]() Tokuma Suzuki (Thay: Shuto Abe) 66 | |
![]() Mateus Brunetti (Thay: Capixaba) 73 | |
![]() Kai Matsuzaki 76 | |
![]() Kanta Chiba (Thay: Takashi Inui) 81 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Zento Uno) 81 | |
![]() Shu Kurata (Thay: Neta Lavi) 81 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 87 | |
![]() Matheus Bueno 90+5' | |
![]() Shu Kurata 90+7' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka


Thẻ vàng cho Matheus Bueno.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Neta Lavi rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.

Thẻ vàng cho Kai Matsuzaki.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Mateus Brunetti.
Shuto Abe rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.
Welton rời sân và được thay thế bởi Juan.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.

V À A A A O O O Shimizu S-Pulse ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shimizu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại sân IAI Stadium Nihondaira, Shimizu bị phạt vì việt vị.
Ném biên cho Shimizu tại sân IAI Stadium Nihondaira.
Ném biên cho Shimizu.
Bóng ra ngoài sân, Gamba được hưởng quả phát bóng từ gôn.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Jelani Sumiyoshi (66), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Shuto Abe (13), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Welton (97), Takashi Usami (7)


Thay người | |||
64’ | Hikaru Nakahara Kai Matsuzaki | 66’ | Shuto Abe Tokuma Suzuki |
64’ | Koya Kitagawa Shinya Yajima | 66’ | Welton Juan Alano |
73’ | Capixaba Mateus Brunetti | 66’ | Makoto Mitsuta Deniz Hummet |
81’ | Zento Uno Masaki Yumiba | 81’ | Neta Lavi Shu Kurata |
81’ | Takashi Inui Kanta Chiba | 87’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Rui Araki | ||
Kento Haneda | Genta Miura | ||
Masaki Yumiba | Takeru Kishimoto | ||
Sena Saito | Shinya Nakano | ||
Kai Matsuzaki | Shu Kurata | ||
Shinya Yajima | Tokuma Suzuki | ||
Sean Kotake | Juan Alano | ||
Mateus Brunetti | Deniz Hummet | ||
Kanta Chiba | Shoji Toyama |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại