Thứ Sáu, 01/08/2025
Genta Miura
59
Juan (Thay: Hideki Ishige)
60
Musashi Suzuki (Thay: Isa Sakamoto)
60
Carlinhos (Thay: Koya Kitagawa)
60
Benjamin Kololli (Thay: Yago Pikachu)
69
Ronaldo (Thay: Ryohei Shirasaki)
69
Benjamin Kololli (Kiến tạo: Carlinhos)
73
Yuki Yamamoto (Thay: Ryotaro Meshino)
74
Yusuke Goto (Thay: Takashi Inui)
83
Wellington Silva (Thay: Keisuke Kurokawa)
83
Shu Kurata (Thay: Kohei Okuno)
83
Carlinhos (Kiến tạo: Thiago Santana)
86

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Gen Shoji (3), Genta Miura (5), Hiroki Fujiharu (4), Kosuke Onose (8), Keisuke Kurokawa (24), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Ryotaro Meshino (40), Hideki Ishige (48), Isa Sakamoto (32)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
1
Masaaki Higashiguchi
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
4
Hiroki Fujiharu
8
Kosuke Onose
24
Keisuke Kurokawa
17
Kohei Okuno
23
Dawhan
40
Ryotaro Meshino
48
Hideki Ishige
32
Isa Sakamoto
45
Koya Kitagawa
9
Thiago Santana
33
Takashi Inui
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
27
Yago Pikachu
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
7
Eiichi Katayama
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
60’
Isa Sakamoto
Musashi Suzuki
60’
Koya Kitagawa
Carlinhos
60’
Hideki Ishige
Juan
69’
Ryohei Shirasaki
Ronaldo
74’
Ryotaro Meshino
Yuki Yamamoto
69’
Yago Pikachu
Benjamin Kololli
83’
Kohei Okuno
Shu Kurata
83’
Takashi Inui
Yusuke Goto
83’
Keisuke Kurokawa
Wellington Alves da Silva
Cầu thủ dự bị
Musashi Suzuki
Takuo Okubo
Juan
Takeru Kishimoto
Yuki Yamamoto
Ronaldo
Jun Ichimori
Yusuke Goto
Ryu Takao
Yuta Kamiya
Shu Kurata
Benjamin Kololli
Wellington Alves da Silva
Carlinhos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
13/08 - 2021
10/04 - 2022
14/08 - 2022
08/03 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X