Thẻ vàng cho Yuya Oki.
![]() Koya Kitagawa (Kiến tạo: Takashi Inui) 15 | |
![]() Sen Takagi (Kiến tạo: Kai Matsuzaki) 24 | |
![]() Zento Uno 41 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Erik) 46 | |
![]() Jean Patric (Thay: Daiju Sasaki) 46 | |
![]() Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki) 46 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Yosuke Ideguchi) 57 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Zento Uno) 58 | |
![]() Yuki Honda 65 | |
![]() Sen Takagi (Kiến tạo: Kai Matsuzaki) 71 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki) 72 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Yuya Osako) 74 | |
![]() Rikuto Hirose (Thay: Gotoku Sakai) 74 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara) 83 | |
![]() Kengo Kitazume (Thay: Capixaba) 86 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Koya Kitagawa) 86 | |
![]() Yuji Doi (Thay: Takashi Inui) 86 | |
![]() Jean Patrick 88 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Yuki Honda) 90+1' | |
![]() Yuya Oki 90+8' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe

Yuki Honda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jean Patrick.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Yuji Doi.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.
Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Kai Matsuzaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sen Takagi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuki Honda.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.
Yosuke Ideguchi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Erik rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Reon Yamahara (14), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Sen Takagi (70), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (13)


Thay người | |||
58’ | Zento Uno Masaki Yumiba | 46’ | Erik Haruya Ide |
72’ | Kai Matsuzaki Shinya Yajima | 46’ | Daiju Sasaki Jean Patric |
86’ | Capixaba Kengo Kitazume | 74’ | Gotoku Sakai Rikuto Hirose |
86’ | Koya Kitagawa Kazuki Kozuka | 74’ | Yuya Osako Koya Yuruki |
86’ | Takashi Inui Yuji Doi | 83’ | Takahiro Ogihara Yuya Kuwasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Shota Arai | ||
Sodai Hasukawa | Rikuto Hirose | ||
Kengo Kitazume | Takuya Iwanami | ||
Kazuki Kozuka | Koya Yuruki | ||
Hikaru Nakahara | Haruya Ide | ||
Masaki Yumiba | Yuya Kuwasaki | ||
Shinya Yajima | Kakeru Yamauchi | ||
Motoki Nishihara | Klismahn | ||
Yuji Doi | Jean Patric |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại