Thứ Bảy, 14/06/2025
Koya Yuruki
8
Thiago Santana
66
Yuya Osako (Thay: Andres Iniesta)
66
Daiju Sasaki (Thay: Yutaro Oda)
66
Benjamin Kololli (Thay: Kenta Nishizawa)
66
Yuya Nakasaka (Thay: Koya Yuruki)
77
Daiki Matsuoka (Thay: Carlinhos)
77
Se-Hun Oh (Thay: Yuta Kamiya)
90
Yuta Goke (Thay: Yoshinori Muto)
90
Yuya Osako
90+2'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Shimizu S-Pulse

Vissel Kobe (4-2-3-1): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Leo Osaki (25), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Kento Hashimoto (15), Yutaro Oda (41), Andres Iniesta (8), Koya Yuruki (16), Yoshinori Muto (11)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (18), Kota Miyamoto (13), Carlinhos (10), Thiago Santana (9), Yuta Kamiya (17)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
18
Hiroki Iikura
23
Tetsushi Yamakawa
25
Leo Osaki
3
Yuki Kobayashi
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
15
Kento Hashimoto
41
Yutaro Oda
8
Andres Iniesta
16
Koya Yuruki
11
Yoshinori Muto
17
Yuta Kamiya
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
13
Kota Miyamoto
18
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Teruki Hara
7
Eiichi Katayama
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
66’
Andres Iniesta
Yuya Osako
66’
Kenta Nishizawa
Benjamin Kololli
66’
Yutaro Oda
Daiju Sasaki
77’
Carlinhos
Daiki Matsuoka
77’
Koya Yuruki
Yuya Nakasaka
90’
Yuta Kamiya
Se-Hun Oh
90’
Yoshinori Muto
Yuta Goke
Cầu thủ dự bị
Yuya Osako
Benjamin Kololli
Yuya Nakasaka
Se-Hun Oh
Daiju Sasaki
Yuta Taki
Yuta Goke
Daiki Matsuoka
Ryo Hatsuse
Ryo Takeuchi
Tomoaki Makino
Akira Ibayashi
Daiya Maekawa
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/09 - 2021
19/03 - 2022
06/07 - 2022
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013161340T T T B T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191126735T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T T H H T
7Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21858329T B T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028B H T H B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16FC TokyoFC Tokyo19649-822T T B B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022B T B B H
18Yokohama FCYokohama FC205411-819T B T H B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X