Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe hôm nay 31-05-2025
Giải J League 1 - Th 7, 31/5
Kết thúc



![]() Matheus Thuler (Kiến tạo: Yuki Honda) 18 | |
![]() Wataru Harada (Kiến tạo: Tojiro Kubo) 26 | |
![]() Takahiro Ogihara 29 | |
![]() Takahiro Ogihara 40 | |
![]() Yuki Kakita (Thay: Masaki Watai) 46 | |
![]() Kohei Tezuka (Thay: Eiji Shirai) 46 | |
![]() Hayato Nakama (Thay: Mao Hosoya) 66 | |
![]() Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu) 66 | |
![]() Hayato Tanaka 67 | |
![]() Tetsushi Yamakawa 70 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Jean Patrick) 76 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara) 76 | |
![]() Nobuteru Nakagawa (Thay: Kohei Tezuka) 81 | |
![]() Yuya Osako (Thay: Rikuto Hirose) 84 | |
![]() Yuki Kakita 89 | |
![]() Haruya Ide 89 | |
![]() Takuya Iwanami (Thay: Matheus Thuler) 90 | |
![]() Nanasei Iino (Thay: Taisei Miyashiro) 90 | |
![]() Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yosuke Ideguchi) 90+7' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yosuke Ideguchi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Matheus Thuler rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.
Thẻ vàng cho Yuki Kakita.
Thẻ vàng cho Haruya Ide.
Yusuke Araki trao cho Kashiwa một quả phạt góc.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Yusuke Araki ra hiệu cho Kashiwa ném biên ở phần sân của Kobe.
Kohei Tezuka rời sân và được thay thế bởi Nobuteru Nakagawa.
Phạt góc cho Kobe tại sân Sankyo Frontier Kashiwa.
Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Kobe.
Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà Kashiwa.
Thẻ vàng cho Tetsushi Yamakawa.
Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kobe trong phần sân của họ.
Thẻ vàng cho Hayato Tanaka.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Kashiwa.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Mao Hosoya (9), Masaki Watai (11)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Thay người | |||
46’ | Nobuteru Nakagawa Kohei Tezuka | 76’ | Jean Patrick Haruya Ide |
46’ | Masaki Watai Yuki Kakita | 76’ | Takahiro Ogihara Yuya Kuwasaki |
66’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 84’ | Rikuto Hirose Yuya Osako |
66’ | Mao Hosoya Hayato Nakama | 90’ | Matheus Thuler Takuya Iwanami |
81’ | Kohei Tezuka Nobuteru Nakagawa | 90’ | Taisei Miyashiro Nanasei Iino |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Shota Arai | ||
Hiroki Noda | Takuya Iwanami | ||
Tomoya Inukai | Nanasei Iino | ||
Diego | Koya Yuruki | ||
Shun Nakajima | Haruya Ide | ||
Kohei Tezuka | Yuya Kuwasaki | ||
Nobuteru Nakagawa | Klismahn | ||
Hayato Nakama | Yuya Osako | ||
Yuki Kakita | Erik |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |