Thứ Hai, 02/06/2025
Matheus Thuler (Kiến tạo: Yuki Honda)
18
Wataru Harada (Kiến tạo: Tojiro Kubo)
26
Takahiro Ogihara
29
Takahiro Ogihara
40
Yuki Kakita (Thay: Masaki Watai)
46
Kohei Tezuka (Thay: Eiji Shirai)
46
Hayato Nakama (Thay: Mao Hosoya)
66
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
66
Hayato Tanaka
67
Tetsushi Yamakawa
70
Haruya Ide (Thay: Jean Patrick)
76
Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara)
76
Nobuteru Nakagawa (Thay: Kohei Tezuka)
81
Yuya Osako (Thay: Rikuto Hirose)
84
Yuki Kakita
89
Haruya Ide
89
Takuya Iwanami (Thay: Matheus Thuler)
90
Nanasei Iino (Thay: Taisei Miyashiro)
90
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yosuke Ideguchi)
90+7'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Vissel Kobe
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Tất cả (47)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Yosuke Ideguchi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!

90+1'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

90+1'

Matheus Thuler rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.

89' Thẻ vàng cho Yuki Kakita.

Thẻ vàng cho Yuki Kakita.

89' Thẻ vàng cho Haruya Ide.

Thẻ vàng cho Haruya Ide.

17'

Yusuke Araki trao cho Kashiwa một quả phạt góc.

84'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

16'

Yusuke Araki ra hiệu cho Kashiwa ném biên ở phần sân của Kobe.

81'

Kohei Tezuka rời sân và được thay thế bởi Nobuteru Nakagawa.

15'

Phạt góc cho Kobe tại sân Sankyo Frontier Kashiwa.

76'

Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

14'

Ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Kobe.

76'

Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

12'

Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà Kashiwa.

70' Thẻ vàng cho Tetsushi Yamakawa.

Thẻ vàng cho Tetsushi Yamakawa.

12'

Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kobe trong phần sân của họ.

67' Thẻ vàng cho Hayato Tanaka.

Thẻ vàng cho Hayato Tanaka.

10'

Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Kashiwa.

66'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Mao Hosoya (9), Masaki Watai (11)

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-3
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
6
Yuto Yamada
33
Eiji Shirai
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
9
Mao Hosoya
11
Masaki Watai
23
Rikuto Hirose
13
Daiju Sasaki
26
Jean Patric
9
Taisei Miyashiro
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người
46’
Nobuteru Nakagawa
Kohei Tezuka
76’
Jean Patrick
Haruya Ide
46’
Masaki Watai
Yuki Kakita
76’
Takahiro Ogihara
Yuya Kuwasaki
66’
Tomoya Koyamatsu
Diego
84’
Rikuto Hirose
Yuya Osako
66’
Mao Hosoya
Hayato Nakama
90’
Matheus Thuler
Takuya Iwanami
81’
Kohei Tezuka
Nobuteru Nakagawa
90’
Taisei Miyashiro
Nanasei Iino
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Shota Arai
Hiroki Noda
Takuya Iwanami
Tomoya Inukai
Nanasei Iino
Diego
Koya Yuruki
Shun Nakajima
Haruya Ide
Kohei Tezuka
Yuya Kuwasaki
Nobuteru Nakagawa
Klismahn
Hayato Nakama
Yuya Osako
Yuki Kakita
Erik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1913151440T T T B T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima181026632T T T T B
6Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale187831129T T H H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka20857429T B T H T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
10Machida ZelviaMachida Zelvia19748-125B H T H B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare19649-922B T B B H
17Yokohama FCYokohama FC195410-719T B T H B
18FC TokyoFC Tokyo18549-919T T B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X