Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
![]() Marcelo Ryan (Kiến tạo: Takahiro Koh) 3 | |
![]() Rafael Ratao (Kiến tạo: Shinji Kagawa) 41 | |
![]() Niko Takahashi (Thay: Kyohei Noborizato) 46 | |
![]() Motohiko Nakajima (Thay: Vitor Bueno) 57 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Soma Anzai) 60 | |
![]() Kein Sato (Thay: Keigo Higashi) 60 | |
![]() Shunta Tanaka (Thay: Shinji Kagawa) 66 | |
![]() Shion Homma (Thay: Thiago) 66 | |
![]() Shunta Tanaka (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 71 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Keita Endo) 75 | |
![]() Marcelo Ryan (Kiến tạo: Leon Nozawa) 81 | |
![]() Teppei Oka (Thay: Yasuki Kimoto) 84 | |
![]() Everton (Thay: Marcelo Ryan) 84 | |
![]() Masaya Shibayama (Thay: Rafael Ratao) 86 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Cerezo Osaka


Diễn biến FC Tokyo vs Cerezo Osaka
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Everton.
Yasuki Kimoto rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.
Leon Nozawa đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shunta Tanaka đã ghi bàn!
Thiago rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.
Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Shunta Tanaka.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Vitor Bueno rời sân và anh được thay thế bởi Motohiko Nakajima.
Kyohei Noborizato rời sân và anh được thay thế bởi Niko Takahashi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shinji Kagawa đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Takahiro Koh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!
Tokyo nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Yusuke Araki thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Cerezo Osaka
FC Tokyo (4-2-3-1): Go Hatano (13), Sei Muroya (2), Masato Morishige (3), Yasuki Kimoto (4), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Keigo Higashi (10), Keita Endo (22), Marcelo Ryan (19)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Kyohei Noborizato (6), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Lucas Fernandes (77), Vitor Bueno (55), Thiago (11), Rafael Ratao (9)


Thay người | |||
60’ | Keigo Higashi Kein Sato | 46’ | Kyohei Noborizato Niko Takahashi |
60’ | Soma Anzai Kota Tawaratsumida | 57’ | Vitor Bueno Motohiko Nakajima |
75’ | Keita Endo Leon Nozawa | 66’ | Shinji Kagawa Shunta Tanaka |
84’ | Yasuki Kimoto Teppei Oka | 66’ | Thiago Shion Homma |
84’ | Marcelo Ryan Everton | 86’ | Rafael Ratao Masaya Shibayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Nozawa | Kim Jin-hyeon | ||
Yuto Nagatomo | Ryosuke Shindo | ||
Teppei Oka | Kakeru Funaki | ||
Kanta Doi | Niko Takahashi | ||
Kei Koizumi | Shunta Tanaka | ||
Kein Sato | Shion Homma | ||
Leon Nozawa | Kyohei Yoshino | ||
Kota Tawaratsumida | Masaya Shibayama | ||
Everton | Motohiko Nakajima |
Nhận định FC Tokyo vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
8 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại