Chủ Nhật, 25/05/2025
Jordy Croux (Thay: Capixaba)
9
Ryosuke Yamanaka
45
Hiroaki Okuno (Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka)
59
Adailton (Thay: Teruhito Nakagawa)
63
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
65
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Hotaka Nakamura)
68
Satoki Uejo (Thay: Jordy Croux)
76
Kota Tawaratsumida (Thay: Ryoma Watanabe)
77
Hiroaki Okuno (Kiến tạo: Satoki Uejo)
84
Keigo Higashi (Thay: Shuto Abe)
86
Koki Tsukagawa (Thay: Diego Oliveira)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 28
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Cerezo Osaka

FC Tokyo (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Shuhei Tokumoto (17), Kuryu Matsuki (7), Kei Koizumi (37), Teruhito Nakagawa (39), Shuto Abe (8), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Riki Harakawa (4), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Leo (9), Capixaba (27)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
27
Jakub Slowik
2
Hotaka Nakamura
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
17
Shuhei Tokumoto
7
Kuryu Matsuki
37
Kei Koizumi
39
Teruhito Nakagawa
8
Shuto Abe
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
27
Capixaba
9
Leo
16
Seiya Maikuma
8
Shinji Kagawa
25 2
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
63’
Teruhito Nakagawa
Adailton
9’
Satoki Uejo
Jordy Croux
77’
Ryoma Watanabe
Kota Tawaratsumida
65’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
86’
Diego Oliveira
Koki Tsukagawa
76’
Jordy Croux
Satoki Uejo
86’
Shuto Abe
Keigo Higashi
Cầu thủ dự bị
Kota Tawaratsumida
Keisuke Shimizu
Adailton
Ryosuke Shindo
Koki Tsukagawa
Satoki Uejo
Keigo Higashi
Jordy Croux
Henrique
Tokuma Suzuki
Yuto Nagatomo
Hikaru Nakahara
Taishi Brandon Nozawa
Mutsuki Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/03 - 2021
21/07 - 2021
06/03 - 2022
12/10 - 2022
15/04 - 2023
06/08 - 2023
24/02 - 2024
08/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
10Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
17FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X