V À A A O O O - Marcelo Ryan từ FC Tokyo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Henrique 7 | |
![]() Gotoku Sakai 37 | |
![]() Yuya Osako (Thay: Koya Yuruki) 59 | |
![]() Jean Patrick (Thay: Erik) 70 | |
![]() Matheus Thuler (Thay: Rikuto Hirose) 70 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Keita Endo) 77 | |
![]() Kyota Tokiwa (Thay: Kei Koizumi) 83 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 83 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Kosuke Shirai) 83 | |
![]() Klismahn (Thay: Daiju Sasaki) 85 | |
![]() Maki Kitahara (Thay: Kota Tawaratsumida) 90 | |
![]() Marcelo Ryan 90+6' | |
![]() Yuki Honda 90+12' | |
![]() (Pen) Marcelo Ryan 90+14' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Vissel Kobe


Diễn biến FC Tokyo vs Vissel Kobe


Thẻ vàng cho Yuki Honda.

Thẻ vàng cho Marcelo Ryan.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Maki Kitahara.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Matheus Thuler.
Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Gotoku Sakai.
Tokyo được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Henrique.
Takuto Okabe trao cho đội nhà một quả ném biên.
Kobe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tokyo không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Vissel Kobe
FC Tokyo (3-4-2-1): Go Hatano (13), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Kento Hashimoto (18), Keita Endo (22), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Rikuto Hirose (23), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Koya Yuruki (14)


Thay người | |||
77’ | Keita Endo Soma Anzai | 59’ | Koya Yuruki Yuya Osako |
83’ | Kosuke Shirai Yuto Nagatomo | 70’ | Rikuto Hirose Thuler |
83’ | Kei Koizumi Kyota Tokiwa | 70’ | Erik Jean Patric |
83’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa | 85’ | Daiju Sasaki Klismahn |
90’ | Kota Tawaratsumida Maki Kitahara |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Nozawa | Shota Arai | ||
Yasuki Kimoto | Thuler | ||
Yuto Nagatomo | Takuya Iwanami | ||
Soma Anzai | Nanasei Iino | ||
Teppei Oka | Haruya Ide | ||
Kyota Tokiwa | Kakeru Yamauchi | ||
Maki Kitahara | Klismahn | ||
Leon Nozawa | Yuya Osako | ||
Teruhito Nakagawa | Jean Patric |
Nhận định FC Tokyo vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại