Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Trực tiếp kết quả Yokohama F.Marinos vs Kashima Antlers hôm nay 25-05-2025
Giải J League 1 - CN, 25/5
Kết thúc



![]() Katsuya Nagato 4 | |
![]() Yan (Kiến tạo: Riku Yamane) 13 | |
![]() Asahi Uenaka 24 | |
![]() Yan (Kiến tạo: Anderson Lopes) 27 | |
![]() Leo (Kiến tạo: Ryotaro Araki) 36 | |
![]() Gaku Shibasaki (Thay: Kento Misao) 46 | |
![]() Toichi Suzuki (Thay: Katsuya Nagato) 60 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki) 62 | |
![]() Koki Anzai 69 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Leo) 73 | |
![]() Yuta Higuchi (Thay: Yu Funabashi) 73 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Daiya Tono) 74 | |
![]() Shuhei Mizoguchi (Thay: Aleksandar Cavric) 80 | |
![]() Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka) 83 | |
![]() Jose Elber (Thay: Yan) 83 | |
![]() Toichi Suzuki 90+2' |
Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Yan rời sân và Jose Elber vào thay thế.
Asahi Uenaka rời sân và Jun Amano vào thay thế.
Aleksandar Cavric rời sân và Shuhei Mizoguchi vào thay thế.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Yu Funabashi rời sân và Yuta Higuchi vào thay thế.
Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Thẻ vàng cho Koki Anzai.
Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Toichi Suzuki.
Kento Misao rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryotaro Araki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Anderson Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Asahi Uenaka.
Koichiro Fukushima cho Marinos hưởng quả phát bóng lên.
Riku Yamane đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Katsuya Nagato (2), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Yan (11), Asahi Uenaka (14), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Ryotaro Araki (71), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)
Thay người | |||
60’ | Katsuya Nagato Toichi Suzuki | 46’ | Kento Misao Gaku Shibasaki |
74’ | Daiya Tono Kenta Inoue | 62’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura |
83’ | Asahi Uenaka Jun Amano | 73’ | Yu Funabashi Yuta Higuchi |
83’ | Yan Élber | 73’ | Leo Kyosuke Tagawa |
80’ | Aleksandar Cavric Shuhei Mizoguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Il-Gyu Park | Yuji Kajikawa | ||
Taiki Watanabe | Keisuke Tsukui | ||
Kota Watanabe | Mihiro Sato | ||
Jun Amano | Gaku Shibasaki | ||
Toichi Suzuki | Yuta Higuchi | ||
Kazuya Yamamura | Talles Brener | ||
Élber | Yuta Matsumura | ||
Kenta Inoue | Shuhei Mizoguchi | ||
Hiroto Asada | Kyosuke Tagawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | H B T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T |
14 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | ![]() | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |