Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Yuta Nakayama.
![]() Yuki Soma (Kiến tạo: Kotaro Hayashi) 6 | |
![]() Daihachi Okamura (Kiến tạo: Hokuto Shimoda) 34 | |
![]() Ryoya Ogawa (Thay: Shuhei Mizoguchi) 46 | |
![]() Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi) 46 | |
![]() Kimito Nono (Thay: Talles) 46 | |
![]() Kimito Nono (Thay: Talles Brener) 46 | |
![]() Shota Fujio 61 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Aleksandar Cavric) 61 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) 65 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda) 74 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 74 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Leo) 76 | |
![]() (Pen) Yuma Suzuki 85 | |
![]() Ibrahim Dresevic (Thay: Daihachi Okamura) 87 | |
![]() Yuta Nakayama (Thay: Kotaro Hayashi) 87 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers


Diễn biến Machida Zelvia vs Kashima Antlers
Daihachi Okamura rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Dresevic.

V À A A A O O O - Yuma Suzuki từ Kashima Antlers thực hiện thành công quả phạt đền!
Leo rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

Thẻ vàng cho Shota Fujio.
Shuhei Mizoguchi rời sân và được thay thế bởi Ryoya Ogawa.
Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Kimito Nono.
Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hokuto Shimoda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Daihachi Okamura đã ghi bàn!
Kotaro Hayashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!
Quả ném biên cao ở phần sân đối phương cho Machida Z tại Tokyo.
Quả ném biên cho Kashima ở phần sân nhà của họ.
Quả ném biên cho Machida Z gần khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashima Antlers
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Shuhei Mizoguchi (28), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Aleksandar Cavric (77), Talles Brener (17), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)


Thay người | |||
65’ | Shota Fujio Mitchell Duke | 46’ | Shuhei Mizoguchi Ryoya Ogawa |
74’ | Hokuto Shimoda Keiya Sento | 46’ | Talles Brener Kimito Nono |
74’ | Yuki Soma Na Sang-ho | 46’ | Yuta Higuchi Yu Funabashi |
87’ | Daihachi Okamura Ibrahim Dresevic | 61’ | Aleksandar Cavric Kei Chinen |
87’ | Kotaro Hayashi Yuta Nakayama | 76’ | Leo Yuta Matsumura |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Yuji Kajikawa | ||
Ibrahim Dresevic | Kaito Chida | ||
Yuta Nakayama | Keisuke Tsukui | ||
Keiya Sento | Ryoya Ogawa | ||
Byron Vasquez | Kimito Nono | ||
Na Sang-ho | Gaku Shibasaki | ||
Kanji Kuwayama | Yu Funabashi | ||
Mitchell Duke | Kei Chinen | ||
Se-Hun Oh | Yuta Matsumura |
Nhận định Machida Zelvia vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 41 | T B T H B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 8 | 38 | B H B T H |
3 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | T B T T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 8 | 35 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | H H T T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | 0 | 27 | B T B H H |
12 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H B T |
13 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | H T T B H |
15 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | B T H B B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 20 | 4 | 7 | 9 | -8 | 19 | B T B T B |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -10 | 14 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại