Thứ Sáu, 11/04/2025
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Shota Fujio)
13
Byron Vasquez
22
Kazuki Fujimoto (Thay: Byron Vasquez)
22
Kai Shibato
27
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
46
Kimito Nono
60
Shintaro Nago (Thay: Keisuke Tsukui)
69
Hokuto Shimoda (Thay: Kai Shibato)
69
Yuki Kakita (Thay: Guilherme Parede)
81
Takuya Yasui (Thay: Keiya Sento)
85
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
85
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
88
Shoma Doi (Thay: Aleksandar Cavric)
88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kashima Antlers
Kashima Antlers
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Shota Fujio (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Keisuke Tsukui (39), Koki Anzai (2), Guilherme Parede (77), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Aleksandar Cavric (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Aleksandar Cavric
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
14
Yuta Higuchi
77
Guilherme Parede
2
Koki Anzai
39
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
22’
Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
69’
Kai Shibato
Hokuto Shimoda
69’
Keisuke Tsukui
Shintaro Nago
85’
Keiya Sento
Takuya Yasui
81’
Guilherme Parede
Yuki Kakita
85’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
88’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
88’
Aleksandar Cavric
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Gen Shoji
Yuki Kakita
Koki Fukui
Shu Morooka
Henry Heroki Mochizuki
Shintaro Nago
Hokuto Shimoda
Tomoya Fujii
Takuya Yasui
Shoma Doi
Kazuki Fujimoto
Hidehiro Sugai
Mitchell Duke
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
5Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X