Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yu Hirakawa (Kiến tạo: Shota Fujio)13
  • Byron Vasquez22
  • Kazuki Fujimoto (Thay: Byron Vasquez)22
  • Kai Shibato27
  • Hokuto Shimoda (Thay: Kai Shibato)69
  • Takuya Yasui (Thay: Keiya Sento)85
  • Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)85
  • Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)46
  • Kimito Nono60
  • Shintaro Nago (Thay: Keisuke Tsukui)69
  • Yuki Kakita (Thay: Guilherme Parede)81
  • Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)88
  • Shoma Doi (Thay: Aleksandar Cavric)88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kashima Antlers
Kashima Antlers
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Shota Fujio (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Keisuke Tsukui (39), Koki Anzai (2), Guilherme Parede (77), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Aleksandar Cavric (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Aleksandar Cavric
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
14
Yuta Higuchi
77
Guilherme Parede
2
Koki Anzai
39
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
22’
Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
69’
Kai Shibato
Hokuto Shimoda
69’
Keisuke Tsukui
Shintaro Nago
85’
Keiya Sento
Takuya Yasui
81’
Guilherme Parede
Yuki Kakita
85’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
88’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
88’
Aleksandar Cavric
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Gen Shoji
Yuki Kakita
Koki Fukui
Shu Morooka
Henry Heroki Mochizuki
Shintaro Nago
Hokuto Shimoda
Tomoya Fujii
Takuya Yasui
Shoma Doi
Kazuki Fujimoto
Hidehiro Sugai
Mitchell Duke
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
17/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3821982572B T H H T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38191182968B B B T B
3Machida ZelviaMachida Zelvia38199102066H B T T B
4Gamba OsakaGamba Osaka38181281466H T T T T
5Kashima AntlersKashima Antlers38181191965T H H T T
6Tokyo VerdyTokyo Verdy38141410056T T H B H
7FC TokyoFC Tokyo3815914254T B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale38131312952B H H T T
9Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3815716-152H T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38131312-552B H T B B
11Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3815518-350B B H B T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121412-550H T B T B
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38121214448H T H B H
14Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38121115-1247T H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare3812917-545T T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata38101216-1542H B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3891415-1241B B H H B
18Jubilo IwataJubilo Iwata3810820-2138B B B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3891019-2337T H H B T
20Sagan TosuSagan Tosu3810523-2035B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X