Thứ Sáu, 04/07/2025
Tae-Hyeon Kim (Thay: Ikuma Sekigawa)
20
Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Koki Anzai)
39
Se-Hun Oh (Thay: Kanji Kuwayama)
46
Sang-Ho Na (Thay: Keiya Sento)
46
Tae-Hyeon Kim
53
Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki)
60
Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki)
60
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
74
Leo (Thay: Kyosuke Tagawa)
76
Mitchell Duke (Thay: Ibrahim Dresevic)
82
Aleksandar Cavric
87

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Machida Zelvia
Machida Zelvia
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Machida Zelvia

Tất cả (15)
87'

Thẻ vàng cho Aleksandar Cavric.

82'

Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

76'

Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Leo.

74'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

60'

Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

60'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

53' Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.

Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.

46'

Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

46'

Kanji Kuwayama rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Koki Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Kyosuke Tagawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kyosuke Tagawa đã ghi bàn!

20'

Ikuma Sekigawa rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Machida Zelvia

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Aleksandar Cavric (77), Kento Misao (6), Gaku Shibasaki (10), Ryotaro Araki (71), Kyosuke Tagawa (11), Yuma Suzuki (40)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Keiya Sento (8), Yuki Soma (7), Kanji Kuwayama (49)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
23
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
77
Aleksandar Cavric
6
Kento Misao
10
Gaku Shibasaki
71
Ryotaro Araki
11
Kyosuke Tagawa
40
Yuma Suzuki
49
Kanji Kuwayama
7
Yuki Soma
8
Keiya Sento
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
20’
Ikuma Sekigawa
Tae-Hyeon Kim
46’
Keiya Sento
Na Sang-ho
60’
Gaku Shibasaki
Kei Chinen
46’
Kanji Kuwayama
Se-Hun Oh
60’
Ryotaro Araki
Yuta Matsumura
74’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
76’
Kyosuke Tagawa
Léo Ceará
82’
Ibrahim Dresevic
Mitchell Duke
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Tatsuya Morita
Tae-Hyeon Kim
Kotaro Hayashi
Mihiro Sato
Ryohei Shirasaki
Kei Chinen
Byron Vasquez
Yu Funabashi
Daigo Takahashi
Shuhei Mizoguchi
Shota Fujio
Talles Brener
Na Sang-ho
Yuta Matsumura
Mitchell Duke
Léo Ceará
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
03/05 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Vissel KobeVissel Kobe221246740T T T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221138836B H T B B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X