Thẻ vàng cho Aleksandar Cavric.
![]() Tae-Hyeon Kim (Thay: Ikuma Sekigawa) 20 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Koki Anzai) 39 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Kanji Kuwayama) 46 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Keiya Sento) 46 | |
![]() Tae-Hyeon Kim 53 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki) 60 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki) 60 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda) 74 | |
![]() Leo (Thay: Kyosuke Tagawa) 76 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Ibrahim Dresevic) 82 | |
![]() Aleksandar Cavric 87 |
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Machida Zelvia


Diễn biến Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Leo.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Kanji Kuwayama rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Koki Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyosuke Tagawa đã ghi bàn!
Ikuma Sekigawa rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Aleksandar Cavric (77), Kento Misao (6), Gaku Shibasaki (10), Ryotaro Araki (71), Kyosuke Tagawa (11), Yuma Suzuki (40)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Keiya Sento (8), Yuki Soma (7), Kanji Kuwayama (49)


Thay người | |||
20’ | Ikuma Sekigawa Tae-Hyeon Kim | 46’ | Keiya Sento Na Sang-ho |
60’ | Gaku Shibasaki Kei Chinen | 46’ | Kanji Kuwayama Se-Hun Oh |
60’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura | 74’ | Hokuto Shimoda Ryohei Shirasaki |
76’ | Kyosuke Tagawa Léo Ceará | 82’ | Ibrahim Dresevic Mitchell Duke |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Tatsuya Morita | ||
Tae-Hyeon Kim | Kotaro Hayashi | ||
Mihiro Sato | Ryohei Shirasaki | ||
Kei Chinen | Byron Vasquez | ||
Yu Funabashi | Daigo Takahashi | ||
Shuhei Mizoguchi | Shota Fujio | ||
Talles Brener | Na Sang-ho | ||
Yuta Matsumura | Mitchell Duke | ||
Léo Ceará | Se-Hun Oh |
Nhận định Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại