Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 21 | |
![]() Jelani Reshaun Sumiyoshi (Thay: Kento Haneda) 46 | |
![]() Jelani Sumiyoshi (Thay: Kento Haneda) 46 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Sang-Ho Na) 59 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) 59 | |
![]() (Pen) Koya Kitagawa 66 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki) 66 | |
![]() Kotaro Hayashi (Kiến tạo: Takuma Nishimura) 67 | |
![]() Reon Yamahara (Thay: Kengo Kitazume) 74 | |
![]() Douglas (Thay: Koya Kitagawa) 78 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Zento Uno) 78 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento) 82 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Takuma Nishimura) 82 | |
![]() Douglas (Kiến tạo: Capixaba) 84 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Mitchell Duke) 90 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia
Capixaba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Douglas đã ghi bàn!
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

V À A A O O O - Kotaro Hayashi đã ghi bàn!
Takuma Nishimura đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Kento Haneda rời sân và được thay thế bởi Jelani Sumiyoshi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sang-Ho Na đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Machida Zelvia ghi bàn.
Sang-Ho Na đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Kento Haneda (41), Sodai Hasukawa (4), Sen Takagi (70), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Keiya Sento (8), Hiroyuki Mae (16), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
46’ | Kento Haneda Jelani Sumiyoshi | 59’ | Sang-Ho Na Shota Fujio |
66’ | Kai Matsuzaki Shinya Yajima | 59’ | Kanji Kuwayama Mitchell Duke |
74’ | Kengo Kitazume Reon Yamahara | 82’ | Takuma Nishimura Takaya Numata |
78’ | Zento Uno Hikaru Nakahara | 82’ | Keiya Sento Hokuto Shimoda |
78’ | Koya Kitagawa Douglas | 90’ | Mitchell Duke Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Tatsuya Morita | ||
Hikaru Nakahara | Shota Fujio | ||
Masaki Yumiba | Kanji Kuwayama | ||
Douglas | Takaya Numata | ||
Jelani Sumiyoshi | Mitchell Duke | ||
Shinya Yajima | Hokuto Shimoda | ||
Motoki Nishihara | Daigo Takahashi | ||
Reon Yamahara | Byron Vasquez | ||
Yudai Shimamoto | Yuki Nakashima |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại