Thứ Sáu, 01/08/2025
Yuji Takahashi
24
Yu Hirakawa
31
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takashi Inui)
42
Yudai Fujiwara (Thay: Jurato Ikeda)
43
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
46
Kota Miyamoto (Thay: Takeru Kishimoto)
59
Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh)
59
Shunta Araki (Thay: Takaya Numata)
65
Hijiri Onaga
81
Yuta Kamiya (Thay: Ryohei Shirasaki)
82
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
82
Takashi Inui
83
Shota Fujio (Thay: Mitchell Duke)
83
Daigo Takahashi (Thay: Erik)
83
Hokuto Shimoda
86
Min-Kyu Jang
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Shuto Inaba (19), Hokuto Shimoda (18), Takaya Numata (9), Erik (11), Mitchell Duke (15)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
14
Min-Kyu Jang
4
Jurato Ikeda
22
Hijiri Onaga
27
Yu Hirakawa
19
Shuto Inaba
18
Hokuto Shimoda
9
Takaya Numata
11
Erik
15
Mitchell Duke
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
43’
Jurato Ikeda
Yudai Fujiwara
46’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
65’
Takaya Numata
Shunta Araki
59’
Se-Hun Oh
Thiago Santana
83’
Mitchell Duke
Shota Fujio
59’
Takeru Kishimoto
Kota Miyamoto
83’
Erik
Daigo Takahashi
82’
Carlinhos
Koya Kitagawa
82’
Ryohei Shirasaki
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Shota Fujio
Koya Kitagawa
Yuki Nakashima
Takuo Okubo
Shunta Araki
Thiago Santana
Daigo Takahashi
Kota Miyamoto
Yudai Fujiwara
Yuta Kamiya
Kota Fukatsu
Akira Ibayashi
Koki Fukui
Kengo Kitazume

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2023
19/08 - 2023
J League 1
11/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X