Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
![]() Hiroyuki Mae 23 | |
![]() (og) Yuto Suzuki 45+2' | |
![]() Akito Suzuki (Thay: Taiyo Hiraoka) 46 | |
![]() Sho Fukuda (Thay: Luiz Phellype) 61 | |
![]() Sho Fukuda (Kiến tạo: Kazunari Ono) 62 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) 72 | |
![]() Koki Tachi (Thay: Tomoya Fujii) 78 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 82 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda) 82 | |
![]() Sang-Ho Na (Kiến tạo: Takuma Nishimura) 83 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Kosuke Onose) 90 | |
![]() Masaki Ikeda (Thay: Akimi Barada) 90 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Takuma Nishimura) 90 |
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Machida Zelvia


Diễn biến Shonan Bellmare vs Machida Zelvia
Akimi Barada rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.
Takuma Nishimura đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Koki Tachi.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Kazunari Ono đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sho Fukuda đã ghi bàn!
Luiz Phellype rời sân và được thay thế bởi Sho Fukuda.
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Akito Suzuki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yuto Suzuki đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Hiroyuki Mae.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Kazunari Ono của Shonan, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Shonan được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Henry Heroki Mochizuki của Machida Z có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Takuma Nishimura của Machida Z lao về phía khung thành tại sân Lemon Gas Hiratsuka. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Machida Zelvia
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Junnosuke Suzuki (5), Kazunari Ono (8), Tomoya Fujii (50), Akimi Barada (14), Hiroaki Okuno (25), Sere Matsumura (32), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Luiz Phellype (27)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)


Thay người | |||
46’ | Taiyo Hiraoka Akito Suzuki | 72’ | Shota Fujio Mitchell Duke |
61’ | Luiz Phellype Sho Fukuda | 82’ | Hokuto Shimoda Keiya Sento |
78’ | Tomoya Fujii Koki Tachi | 82’ | Yuki Soma Na Sang-ho |
90’ | Akimi Barada Masaki Ikeda | 90’ | Takuma Nishimura Ryohei Shirasaki |
90’ | Kosuke Onose Ryo Nemoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Tatsuya Morita | ||
Koki Tachi | Ryuho Kikuchi | ||
Kazuki Oiwa | Ryohei Shirasaki | ||
Kohei Okuno | Keiya Sento | ||
Masaki Ikeda | Byron Vasquez | ||
Sena Ishibashi | Na Sang-ho | ||
Akito Suzuki | Kanji Kuwayama | ||
Ryo Nemoto | Mitchell Duke | ||
Sho Fukuda | Se-Hun Oh |
Nhận định Shonan Bellmare vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
8 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại