Ném biên cho Shonan tại sân vận động Lemon Gas Hiratsuka.
![]() Luiz Phellype 33 | |
![]() Ryunosuke Sato (Kiến tạo: Ryo Tabei) 37 | |
![]() Koki Tachi 45+4' | |
![]() Kohei Okuno 45+4' | |
![]() Akimi Barada (Thay: Kohei Okuno) 46 | |
![]() Hiroaki Okuno (Thay: Taiyo Hiraoka) 61 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 64 | |
![]() Luiz Phellype (Kiến tạo: Taiga Hata) 65 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Takaya Kimura) 74 | |
![]() Masaya Matsumoto (Thay: Hijiri Kato) 74 | |
![]() Koki Tachi 80 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Luiz Phellype) 81 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 87 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Ataru Esaka) 87 |
Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama FC
Shonan cần phải cẩn trọng. Fagiano O có một quả ném biên tấn công.
Fagiano O được trọng tài Atsushi Uemura trao cho một quả phạt góc.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Shonan.
Liệu Fagiano O có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shonan?
Atsushi Uemura chỉ định một quả đá phạt cho Fagiano O ở phần sân nhà.
Atsushi Uemura cho Fagiano O một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc cho Fagiano O.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Shonan tại sân vận động Lemon Gas Hiratsuka.
Shonan có một quả phát bóng từ cầu môn.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Đội nhà ở Kanagawa được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Tại Kanagawa, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Luiz Phellype rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Fagiano O có một quả phát bóng từ cầu môn.

Thẻ vàng cho Koki Tachi.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kanagawa.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama FC
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Kazuki Oiwa (22), Koki Tachi (4), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Yuto Suzuki (37), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Luiz Phellype (27)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)


Thay người | |||
46’ | Kohei Okuno Akimi Barada | 64’ | Kazunari Ichimi Lucao |
61’ | Taiyo Hiraoka Hiroaki Okuno | 74’ | Takaya Kimura Takahiro Yanagi |
81’ | Luiz Phellype Yutaro Oda | 74’ | Hijiri Kato Masaya Matsumoto |
87’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya | ||
87’ | Ataru Esaka Noah kenshin Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Kohei Kawakami | ||
Kazunari Ono | Kaito Abe | ||
Naoya Takahashi | Ryo Takeuchi | ||
Akimi Barada | Yuta Kamiya | ||
Sena Ishibashi | Takahiro Yanagi | ||
Hiroaki Okuno | Masaya Matsumoto | ||
Tomoya Fujii | Hiroto Iwabuchi | ||
Yutaro Oda | Noah kenshin Browne | ||
Ryo Nemoto | Lucao |
Nhận định Shonan Bellmare vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại