Thứ Sáu, 01/08/2025
Kazuki Oiwa
27
Kai Shibato
32
Masaki Ikeda
33
Satoshi Tanaka
42
Kazuki Fujimoto (Thay: Sang-Ho Na)
46
Shota Fujio (Thay: Shunta Araki)
61
Lukian (Thay: Hiroyuki Abe)
70
Akito Suzuki (Thay: Masaki Ikeda)
70
Junya Suzuki
74
Naoki Yamada (Thay: Taiyo Hiraoka)
75
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
83
Erik (Thay: Yu Hirakawa)
85
Takuya Yasui (Thay: Kai Shibato)
85
Mitchell Duke
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Machida Zelvia
Machida Zelvia
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Machida Zelvia

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Beom-keun Song (1), Kazuki Oiwa (22), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Yuto Suzuki (37), Satoshi Tanaka (5), Taiga Hata (3), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Hiroyuki Abe (7), Sho Fukuda (19)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Shunta Araki (47), Se-Hun Oh (90)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
1
Beom-keun Song
22
Kazuki Oiwa
47
Kim Min-Tae
8
Kazunari Ono
37
Yuto Suzuki
5
Satoshi Tanaka
3
Taiga Hata
18
Masaki Ikeda
13
Taiyo Hiraoka
7
Hiroyuki Abe
19
Sho Fukuda
90
Se-Hun Oh
47
Shunta Araki
7
Yu Hirakawa
8
Keiya Sento
45
Kai Shibato
10
Na Sang-ho
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
6
Junya Suzuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
70’
Hiroyuki Abe
Lukian Araujo De Almeida
46’
Sang-Ho Na
Kazuki Fujimoto
70’
Masaki Ikeda
Akito Suzuki
61’
Shunta Araki
Shota Fujio
75’
Taiyo Hiraoka
Naoki Yamada
83’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
85’
Kai Shibato
Takuya Yasui
85’
Yu Hirakawa
Erik
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Koki Fukui
Daiki Sugioka
Henry Heroki Mochizuki
Naoki Yamada
Takuya Yasui
Akimi Barada
Kazuki Fujimoto
Kohei Okuno
Erik
Lukian Araujo De Almeida
Shota Fujio
Akito Suzuki
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/05 - 2024
11/08 - 2024
25/04 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X