Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Daigo Takahashi.
![]() Kotaro Hayashi 4 | |
![]() (og) Taiyo Koga 15 | |
![]() Kotaro Hayashi 35 | |
![]() Tojiro Kubo (Thay: Shun Nakajima) 37 | |
![]() Yuto Yamada (Thay: Sachiro Toshima) 38 | |
![]() (Pen) Sang-Ho Na 45+2' | |
![]() Yuki Kakita (Thay: Hayato Nakama) 46 | |
![]() Wataru Harada (Thay: Tomoya Inukai) 46 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Mao Hosoya) 60 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Sang-Ho Na) 69 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) 69 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento) 80 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae) 87 | |
![]() Daigo Takahashi (Thay: Takuma Nishimura) 87 |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol


Diễn biến Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Tomoya Inukai rời sân và được thay thế bởi Wataru Harada.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Yuki Kakita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Sang-Ho Na từ Machida Zelvia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Sachiro Toshima rời sân và được thay thế bởi Yuto Yamada.
Shun Nakajima rời sân và được thay thế bởi Tojiro Kubo.

Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.

G O O O O A A A L - Taiyo Koga đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Kotaro Hayashi đã ghi bàn!

V À A A A O O O Machida Zelvia ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Keiya Sento (8), Hiroyuki Mae (16), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Ryosuke Kojima (25), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Koki Kumasaka (27), Shun Nakajima (37), Sachiro Toshima (28), Masaki Watai (11), Diego (3), Mao Hosoya (9), Hayato Nakama (19)


Thay người | |||
69’ | Sang-Ho Na Takaya Numata | 37’ | Shun Nakajima Tojiro Kubo |
69’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke | 38’ | Sachiro Toshima Yuto Yamada |
80’ | Keiya Sento Hokuto Shimoda | 46’ | Tomoya Inukai Wataru Harada |
87’ | Hiroyuki Mae Ryohei Shirasaki | 46’ | Hayato Nakama Yuki Kakita |
87’ | Takuma Nishimura Daigo Takahashi | 60’ | Mao Hosoya Kosuke Kinoshita |
Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Kenta Matsumoto | ||
Hokuto Shimoda | Wataru Harada | ||
Ryohei Shirasaki | Tomoya Koyamatsu | ||
Daigo Takahashi | Tojiro Kubo | ||
Takaya Numata | Eiji Shirai | ||
Yuki Nakashima | Yuto Yamada | ||
Shota Fujio | Yoshio Koizumi | ||
Mitchell Duke | Kosuke Kinoshita | ||
Kanji Kuwayama | Yuki Kakita |
Nhận định Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại