Thứ Năm, 22/05/2025
Mao Hosoya
63
Sang-Ho Na (Thay: Byron Vasquez)
64
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuki Soma)
64
Kazuki Kumasawa (Thay: Matheus Savio)
70
Yuki Nakashima (Thay: Shota Fujio)
72
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
72
Gen Shoji
77
Jay-Roy Grot (Thay: Kosuke Kinoshita)
79
Koki Kumasaka (Thay: Eiji Shirai)
79
Takuya Shimamura (Thay: Tomoya Koyamatsu)
79
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
83
Yuki Nakashima
86
(Pen) Hokuto Shimoda
90+5'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Machida Zelvia
Machida Zelvia
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Hiroki Sekine (32), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego (3), Tomoya Koyamatsu (14), Eiji Shirai (33), Kohei Tezuka (37), Matheus Savio (10), Mao Hosoya (19), Kosuke Kinoshita (15)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Yuki Soma (7), Ryohei Shirasaki (23), Keiya Sento (8), Byron Vasquez (39), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
32
Hiroki Sekine
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
3
Diego
14
Tomoya Koyamatsu
33
Eiji Shirai
37
Kohei Tezuka
10
Matheus Savio
19
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
39
Byron Vasquez
8
Keiya Sento
23
Ryohei Shirasaki
7
Yuki Soma
25
Daiki Sugioka
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
70’
Matheus Savio
Kazuki Kumasawa
64’
Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
79’
Eiji Shirai
Koki Kumasaka
64’
Byron Vasquez
Na Sang-ho
79’
Tomoya Koyamatsu
Takuya Shimamura
72’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
79’
Kosuke Kinoshita
Jay-Roy Grot
72’
Shota Fujio
Yuki Nakashima
83’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Yoshiaki Arai
Tomoya Inukai
Kotaro Hayashi
Takumi Tsuchiya
Hokuto Shimoda
Koki Kumasaka
Kazuki Fujimoto
Kazuki Kumasawa
Na Sang-ho
Takuya Shimamura
Mitchell Duke
Jay-Roy Grot
Yuki Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024
19/10 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X