Thứ Hai, 07/07/2025
Se-Hun Oh (Kiến tạo: Shunta Araki)
9
Yuto Yamada
42
Takuya Shimamura (Thay: Yuto Yamada)
55
Shunta Araki
69
Jay-Roy Grot (Thay: Takumi Tsuchiya)
70
Sachiro Toshima (Thay: Tomoya Koyamatsu)
70
Ota Yamamoto (Thay: Kosuke Kinoshita)
70
Erik (Thay: Sang-Ho Na)
80
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
80
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
89
Takuya Yasui (Thay: Shunta Araki)
89
Henry Mochizuki (Thay: Junya Suzuki)
90
Jay-Roy Grot
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Shunta Araki (47), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Naoki Kawaguchi (24), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Takumi Tsuchiya (34), Eiji Shirai (33), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Kosuke Kinoshita (15)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
47
Shunta Araki
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
15
Kosuke Kinoshita
14
Tomoya Koyamatsu
10
Matheus Goncalves Savio
33
Eiji Shirai
34
Takumi Tsuchiya
6
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
24
Naoki Kawaguchi
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
80’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
55’
Yuto Yamada
Takuya Shimamura
80’
Sang-Ho Na
Erik
70’
Takumi Tsuchiya
Jay-Roy Grot
89’
Shunta Araki
Takuya Yasui
70’
Kosuke Kinoshita
Ota Yamamoto
89’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
70’
Tomoya Koyamatsu
Sachiro Toshima
90’
Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki
Cầu thủ dự bị
Mitchell Duke
Jay-Roy Grot
Erik
Ota Yamamoto
Takuya Yasui
Takuya Shimamura
Hokuto Shimoda
Sachiro Toshima
Henry Heroki Mochizuki
Hiromu Mitsumaru
Jurato Ikeda
Tomoya Inukai
Koki Fukui
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024
19/10 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X