Quả ném biên cho Alianza Universidad trong phần sân của họ.
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon 33 | |
![]() Diego Carabano 43 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Jorginho Andersson Sernaque Bustos) 46 | |
![]() Alexis Fernandez Chia (Thay: Benjamin Ampuero) 46 | |
![]() Felix Espinoza (Thay: Marcos Lliuya) 62 | |
![]() Brayan Guevara (Thay: Jesus Mendieta) 63 | |
![]() Joffre Escobar (Thay: Gustavo Leonel Pereira) 63 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 63 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Javier Sanguinetti) 69 | |
![]() Janio Posito (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 69 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Diego Carabano) 80 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 80 |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Sport Huancayo

Diễn biến Alianza Universidad vs Sport Huancayo
Liệu Huancayo có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Alianza Universidad?
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Universidad?
Alianza Universidad có một quả phát bóng.
Huancayo thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Aldair Perleche đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Aldair Perleche bị chấn thương.
Quả đá phạt cho Huancayo ở nửa sân của họ.
Quả phát bóng cho Alianza Universidad tại Estadio Heraclio Tapia.
Bóng ra ngoài sân và Alianza Universidad được hưởng quả phát bóng.
Janio Posito (Huancayo) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.
Hugo Angeles của Huancayo đã trở lại sân thi đấu.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Hugo Angeles của Huancayo, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Miguel Carranza của Huancayo đã rơi vào thế việt vị.
Đội khách thay Enzo Ariel Fernandez bằng Sergio Barboza.
Đội khách thay Diego Carabano bằng Miguel Carranza.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả đá goal cho đội chủ nhà ở Huánuco.
Huancayo sẽ thực hiện một quả phạt biên trong lãnh thổ của Alianza Universidad.
Huancayo được hưởng một quả phạt biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Sport Huancayo
Alianza Universidad (4-1-4-1): Pedro Ynamine (1), Aldair Perleche (28), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Gut (33), Benjamin Ampuero (3), Yorleys Mena (17), Marcos Lliuya (8), Jorginho Andersson Sernaque Bustos (38), Jesus Mendieta (19), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Gustavo Leonel Pereira (9)
Sport Huancayo (4-4-2): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Alan Damian Perez (25), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Piero Magallanes (23), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Marlon De Jesus (9)

Thay người | |||
46’ | Benjamin Ampuero Alexis Fernandez Chia | 63’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Josuee Herrera |
46’ | Jorginho Andersson Sernaque Bustos Nilton Ramirez | 69’ | Javier Sanguinetti Nahuel Lujan |
62’ | Marcos Lliuya Felix Espinoza | 69’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Janio Posito |
63’ | Jesus Mendieta Brayan Guevara | 80’ | Enzo Ariel Fernandez Sergio Barboza |
63’ | Gustavo Leonel Pereira Joffre Escobar | 80’ | Diego Carabano Miguel Carranza |
Cầu thủ dự bị | |||
Italo Espinoza | Nahuel Lujan | ||
Christian Ramos | Sergio Barboza | ||
Gerson Iraola | Miguel Carranza | ||
Brayan Guevara | Josuee Herrera | ||
Alexis Fernandez Chia | Janio Posito | ||
Omar Vasquez | Carlos Solis | ||
Felix Espinoza | Juan Barreda | ||
Nilton Ramirez | Juan Martinez | ||
Joffre Escobar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại