![]() (Pen) Lucas Cano 7 | |
![]() Brian Blando (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 13 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Leonel Galeano) 19 | |
![]() Jean Archimbaud (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 34 | |
![]() Minzun Quina (Thay: Eduardo Villar) 46 | |
![]() Tomas Martinez (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 51 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Carlos Ross) 59 | |
![]() Jose Meza (Thay: Alfredo Rojas) 59 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Jean Deza) 60 | |
![]() Pablo Lavandeira (Thay: Tomas Martinez) 65 | |
![]() Pablo Lavandeira 67 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Jean Archimbaud) 73 | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Cristian Bordacahar) 73 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Brian Blando) 74 | |
![]() Hugo Angeles (Kiến tạo: Marcos Lliuya) 89 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Sport Huancayo

FBC Melgar
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs FBC Melgar
Thay người | |||
46’ | Eduardo Villar Minzun Quina | 19’ | Leonel Galeano Alejandro Ramos |
59’ | Alfredo Rojas Jose Meza | 65’ | Tomas Martinez Pablo Lavandeira |
59’ | Carlos Ross Javier Nunez | 73’ | Cristian Bordacahar Kenji Cabrera |
60’ | Jean Deza Ronal Huacca | 73’ | Jean Archimbaud Alexis Arias |
74’ | Brian Blando Jefferson Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Meza | Alejandro Ramos | ||
Javier Nunez | Sebastian Cavero | ||
Maximo Rabines | Matias Jesus Noble | ||
Diego Mesones | Jefferson Caceres | ||
Juan Barreda | Kevin Sandoval | ||
Ronal Huacca | Jorge Cabezudo | ||
Angel Perez | Kenji Cabrera | ||
Juan Martinez | Alexis Arias | ||
Minzun Quina | Pablo Lavandeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại