Ném biên cho Melgar ở phần sân nhà.
![]() Alexis Pedro Canelo 31 | |
![]() Sasha Marcich 36 | |
![]() Carlos Liza (Thay: Cristian Bordacahar) 46 | |
![]() Walter Bou (Thay: Alexis Pedro Canelo) 59 | |
![]() Bruno Cabrera (Thay: Alexis Segovia) 59 | |
![]() Carlos Liza 61 | |
![]() Gian Garcia (Thay: Alexis Arias) 63 | |
![]() Ronaldo de Jesus 64 | |
![]() Elias Ramos 71 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Elias Ramos) 76 | |
![]() Nahuel Losada 78 | |
![]() Dylan Aquino (Thay: Eduardo Salvio) 80 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Marcelino Moreno) 80 | |
![]() Agustin Medina 84 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Tomas Martinez) 86 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Horacio Orzan) 86 | |
![]() Ramiro Carrera 90+2' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Lanus


Diễn biến FBC Melgar vs Lanus
Ở Arequipa, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Lanus không?
Ném biên cho Melgar.
Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho Lanus một quả phát bóng lên.
Liệu Melgar có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Lanus không?
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu ném biên cho Melgar, gần khu vực của Lanus.
Phát bóng lên cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Ném biên cho Lanus.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Lanus được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Lanus có một quả phát bóng lên.
Melgar có quả ném biên cao trên sân ở Arequipa.
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu cho Lanus thực hiện quả ném biên trong phần sân của Melgar.

Thẻ vàng cho Ramiro Carrera.
Lanus thực hiện quả ném biên trong phần sân của Melgar.
Horacio Orzan rời sân và được thay thế bởi Matias Lazo.
Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tomas Martinez rời sân và được thay thế bởi Piero Vivanco.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Lanus
FBC Melgar (4-3-3): Jorge Cabezudo (21), Alejandro Ramos (4), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Walter Tandazo (24), Horacio Orzan (15), Alexis Arias (28), Tomas Martinez (10), Cristian Bordacahar (7), Kenji Cabrera (26)
Lanus (4-4-2): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Alexis Sebastin Segovia (36), Ramiro Carrera (23), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Alexis Canelo (14)


Thay người | |||
46’ | Cristian Bordacahar Percy Liza | 59’ | Alexis Pedro Canelo Walter Bou |
63’ | Alexis Arias Gian Garca | 59’ | Alexis Segovia Bruno Cabrera |
76’ | Elias Ramos Gregorio Rodriguez | 80’ | Marcelino Moreno Agustin Medina |
86’ | Tomas Martinez Piero Vivanco | 80’ | Eduardo Salvio Dylan Aquino |
86’ | Horacio Orzan Matias Lazo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Farro | Nicolas Claa | ||
Andersson Pumacajia | Nicolas Jorge Morgantini | ||
Piero Vivanco | Leonel Cardozo | ||
Gian Garca | Octavio Ontivero | ||
Mariano Barreda | Brian Aguilar | ||
Javier Nunez | Juan Ramirez | ||
Gregorio Rodriguez | Agustin Medina | ||
Matias Lazo | Facundo Sanchez | ||
Alec Deneumostier | Walter Bou | ||
Emilio Saba | Bruno Cabrera | ||
Nelson Cabanillas | Dylan Aquino | ||
Percy Liza | Franco Orozco |
Nhận định FBC Melgar vs Lanus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại