Ném biên cho Godoy Cruz.
![]() Armando Mendez 45+1' | |
![]() Gonzalo Perez (Thay: Armando Mendez) 46 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Juan Ramirez) 46 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Juan Edgardo Ramirez) 46 | |
![]() Agustin Medina 58 | |
![]() Facundo Altamira (Thay: Luciano Pascual) 62 | |
![]() Gonzalo Abrego (Thay: Daniel Barrea) 70 | |
![]() Bruno Cabrera (Thay: Dylan Aquino) 75 | |
![]() Agustin Auzmendi (Thay: Luca Martinez Dupuy) 79 | |
![]() Tomas Pozzo (Thay: Nicolas Fernandez) 80 |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs Lanus


Diễn biến Godoy Cruz vs Lanus
Ariel Penel ra hiệu cho một quả ném biên của Godoy Cruz ở phần sân của Lanus.
Lanus có một quả phát bóng lên.
Godoy Cruz đang tiến lên và Ismael Lucas Ariel Arce có cú sút, tuy nhiên, bóng đi chệch mục tiêu.
Roberto Fernandez có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Godoy Cruz.
Godoy Cruz có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Godoy Cruz thực hiện ném biên ở phần sân của Lanus.
Ném biên cho Lanus tại Estadio Malvinas Argentinas.
Ném biên cho Godoy Cruz ở phần sân nhà.
Ariel Penel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lanus ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Lanus được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Lanus ở phần sân nhà.
Ném biên cho Godoy Cruz ở phần sân của Lanus.
Ném biên cho Godoy Cruz ở phần sân của Lanus.
Ariel Penel ra hiệu cho Godoy Cruz được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ariel Penel ra hiệu cho Lanus được hưởng quả ném biên ở phần sân của Godoy Cruz.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Lanus có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Godoy Cruz không?
Godoy Cruz thực hiện quả ném biên ở phần sân của Lanus.
Đội chủ nhà ở Mendoza được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs Lanus
Godoy Cruz (4-4-2): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Luciano Pascual (35), Roberto Fernandez (13), Vicente Poggi (25), Santino Andino Valencia (27), Luca Dupuy (77), Daniel Barrea (11)
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Ronaldo De Jesus (35), Carlos Izquierdoz (24), Sasha Julian Marcich (6), Ramiro Carrera (23), Agustin Cardozo (30), Juan Ramirez (33), Marcelino Moreno (10), Eduardo Salvio (11), Dylan Aquino (25)


Thay người | |||
62’ | Luciano Pascual Facundo Altamira | 46’ | Armando Mendez Gonzalo Perez |
70’ | Daniel Barrea Gonzalo Abrego | 46’ | Juan Edgardo Ramirez Agustin Medina |
79’ | Luca Martinez Dupuy Agustin Auzmendi | 75’ | Dylan Aquino Bruno Cabrera |
80’ | Nicolas Fernandez Tomas Agustin Pozzo |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Fabian Ramirez | Lautaro Morales | ||
Tomas Daniel Rossi | Ezequiel Munoz | ||
Juan Moran | Gonzalo Perez | ||
Bruno Leyes | Leonel Cardozo | ||
Tomas Agustin Pozzo | Octavio Ontivero | ||
Kevin Parzajuk | Agustin Rodríguez | ||
Bastian Yanez | Agustin Medina | ||
Leonardo Jara | Facundo Sanchez | ||
Agustin Auzmendi | Bruno Cabrera | ||
Gonzalo Abrego | Franco Orozco | ||
Facundo Altamira | Alexis Sebastin Segovia | ||
Juan Perez | Jeremias Chavero |
Nhận định Godoy Cruz vs Lanus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 12 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 10 | 26 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T B H T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | B H H T T |
7 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 6 | 24 | T B T B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 22 | T H H H H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B H B B H |
10 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T B T |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 7 | 19 | H T B T T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 7 | 2 | 3 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | T B T H H |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T B B B H |
16 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H T T B |
18 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H H T T H |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | H B T B T |
20 | ![]() | 13 | 2 | 8 | 3 | -7 | 14 | H H B H H |
21 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -10 | 14 | H H H T B |
22 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 | H H H T H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H B H B H |
24 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -7 | 13 | H H H H T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T B B T H |
26 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
27 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B T T H B |
29 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -14 | 8 | T T B B B |
30 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -10 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại