Santino Andino Valencia rời sân và được thay thế bởi Agustin Valverde.
![]() Joao Pedro 6 | |
![]() Lucas Arce 20 | |
![]() Santino Andino Valencia 29 | |
![]() Dodi 36 | |
![]() Igor Serrote (Thay: Joao Pedro) 41 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Matias Arezo) 50 | |
![]() Joao Lucas (Thay: Igor Serrote) 50 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Daniel Barrea) 63 | |
![]() Bruno Sosa (Thay: Agustin Auzmendi) 74 | |
![]() Federico Rasmussen (Thay: Leandro Quiroz) 75 | |
![]() Bastian Yanez (Thay: Facundo Altamira) 75 | |
![]() Andre 79 | |
![]() Andre (Thay: Dodi) 79 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Cristian Olivera) 79 | |
![]() Agustin Valverde (Thay: Santino Andino Valencia) 85 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Godoy Cruz


Diễn biến Gremio vs Godoy Cruz

Thẻ vàng cho Andre.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.
Dodi rời sân và được thay thế bởi Andre.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Bastian Yanez.
Leandro Quiroz rời sân và được thay thế bởi Federico Rasmussen.
Agustin Auzmendi rời sân và được thay thế bởi Bruno Sosa.
Daniel Barrea rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Igor Serrote rời sân và được thay thế bởi Joao Lucas.
Matias Arezo rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Igor Serrote.

Thẻ vàng cho Dodi.
Godoy Cruz tiến lên và Andres Meli tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

V À A A O O O - Santino Andino Valencia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juan Andres Meli đã ghi bàn!
Diego Ulloa Angulo chỉ định một quả đá phạt cho Godoy Cruz ngay ngoài khu vực của Gremio.

Thẻ vàng cho Lucas Arce.
Gremio được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gremio vs Godoy Cruz
Gremio (4-4-2): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Lucas Esteves (25), Cristian Olivera (99), Dodi (17), Ronald (35), Miguel Monsalve (11), Martin Braithwaite (22), Matías Arezo (19)
Godoy Cruz (4-2-3-1): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Leandro Quiroz (6), Andres Meli (21), Gonzalo Abrego (32), Vicente Poggi (25), Daniel Barrea (11), Agustin Auzmendi (31), Santino Andino Valencia (27), Facundo Altamira (41)


Thay người | |||
41’ | Joao Lucas Igor Eduardo Schlemper | 63’ | Daniel Barrea Luca Dupuy |
50’ | Matias Arezo Francis Amuzu | 74’ | Agustin Auzmendi Bruno Leyes |
50’ | Igor Serrote Joao Lucas | 75’ | Facundo Altamira Bastian Yanez |
79’ | Cristian Olivera Alysson Edward | 75’ | Leandro Quiroz Federico Rasmussen |
79’ | Dodi Andre | 85’ | Santino Andino Valencia Claudio Valverde |
Cầu thủ dự bị | |||
Camilo | Bruno Leyes | ||
Igor Eduardo Schlemper | Bastian Yanez | ||
Francis Amuzu | Claudio Valverde | ||
Gabriel Grando | Juan Perez | ||
Luan Candido | Luciano Pascual | ||
Nathan | Federico Rasmussen | ||
Alysson Edward | Luca Dupuy | ||
Alexander Aravena | Tomas Agustin Pozzo | ||
Joao Lucas | Juan Moran | ||
Walter Kannemann | Edilson Salinas | ||
Andre | Matias Funes | ||
Viery | Francisco Facello |
Nhận định Gremio vs Godoy Cruz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại