Tại Porto Alegre, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
![]() Gabriel 58 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward Franco da Rocha) 59 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Nathan) 59 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward) 59 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Vinicius Mendoca Pereira) 67 | |
![]() Gustavinho (Thay: Jhon Jhon) 67 | |
![]() Gustavinho (Thay: Jhonatan) 67 | |
![]() Agustin Sant'Anna 68 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Lucas Henrique Barbosa) 75 | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 75 | |
![]() Miguel Monsalve 77 | |
![]() Fabinho 83 | |
![]() Francis Amuzu (Kiến tạo: Martin Braithwaite) 87 | |
![]() Isidro Pitta (Kiến tạo: Ramires) 89 |
Thống kê trận đấu Gremio vs RB Bragantino


Diễn biến Gremio vs RB Bragantino
Ném biên cho Gremio ở phần sân của Bragantino.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Porto Alegre.
Eduardo Sasha của Bragantino bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên cho Gremio ở phần sân nhà của họ.
Davi de Oliveira Lacerda ra hiệu cho Bragantino được hưởng quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Gremio tại Arena do Gremio.
Davi de Oliveira Lacerda trao cho Bragantino một quả phát bóng lên.
Davi de Oliveira Lacerda ra hiệu cho một quả ném biên của Gremio ở phần sân của Bragantino.
Gremio có một quả phát bóng lên.
Bragantino được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Gremio tại Arena do Gremio.
Bóng đi ra ngoài sân và Gremio được hưởng một quả phát bóng lên.
Agustin Sant'Anna của Bragantino tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Liệu Bragantino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gremio không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Gremio.
Eduardo Sasha của Bragantino trông ổn và trở lại sân.
Davi de Oliveira Lacerda ra hiệu cho một quả ném biên của Gremio ở phần sân của Bragantino.
Đội chủ nhà ở Porto Alegre được hưởng một quả phát bóng lên.
Guzman Rodriguez của Bragantino đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đội hình xuất phát Gremio vs RB Bragantino
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Camilo (15), Dodi (17), Alysson Edward (47), Nathan (14), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Agustin Sant'Anna (32), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)


Thay người | |||
59’ | Nathan Miguel Monsalve | 67’ | Jhonatan Gustavinho |
59’ | Alysson Edward Francis Amuzu |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Fabricio | ||
Miguel Monsalve | Athyrson | ||
Matías Arezo | Gustavinho | ||
Lucas Esteves | Matheus Fernandes | ||
Viery | Thiago Borbas | ||
Franco Cristaldo | Fabinho | ||
João Pedro | Ignacio Laquintana | ||
Andre | Eduardo | ||
Walter Kannemann | Isidro Pitta | ||
Joao Lucas | Douglas Mendes | ||
Ronald | Marcelinho | ||
Francis Amuzu | Willian Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 17 | T T H T B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | T T T B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | H T B T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B T B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 10 | B B H H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T H H B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | B H H T H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B H B T B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B H B B B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -13 | 7 | B H B B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B T B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -6 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại