Ném biên cho Bragantino trong phần sân của Santos.
![]() Jose Hurtado 22 | |
![]() Diego Pituca 28 | |
![]() Eduardo Sasha 31 | |
![]() Guzman Rodriguez 31 | |
![]() Mendoca Pereira, Vinicius 61 | |
![]() Vinicius Mendonca 61 | |
![]() Eduardo Sasha (Kiến tạo: Vinicius Mendonca) 63 | |
![]() Aderlan (Thay: Luisao) 68 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Gabriel Veron) 68 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Vinicius Mendonca) 69 | |
![]() Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado) 69 | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 76 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 76 | |
![]() Hyan (Thay: Diego Pituca) 78 | |
![]() Mateus Xavier (Thay: Guilherme Augusto) 78 | |
![]() Benjamin Rollheiser 79 | |
![]() Ignacio Laquintana (Kiến tạo: Fabinho) 83 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 84 | |
![]() Luca Meirelles (Thay: Benjamin Rollheiser) 88 | |
![]() Lucas Barbosa 90+1' | |
![]() Deivid Washington 90+4' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs RB Bragantino


Diễn biến Santos FC vs RB Bragantino
Bragantino có một quả phạt góc.
Tại Santos, Gil (Santos) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.

Jose Hurtado của Bragantino đã bị phạt thẻ ở Santos.
Bragantino cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Santos.
Raphael Claus ra hiệu cho một quả ném biên của Santos trong phần sân của Bragantino.
Phạt góc cho Bragantino tại Urbano Caldeira.
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đầu của Luisao đã đi chệch mục tiêu cho Santos.

V À A A O O O - Deivid Washington đã ghi bàn!
Santos được hưởng một quả phạt góc do Raphael Claus chỉ định.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.
Ở Santos, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Raphael Claus chỉ định một quả đá phạt cho Santos.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Ném biên cho Santos ở phần sân nhà.
Fabinho đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ignacio Laquintana đã kiến tạo cho bàn thắng.
Santos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Santos FC vs RB Bragantino
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Luisao (25), Ze Ivaldo (2), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Gabriel Veron (70), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Gabriel (6), Eric Ramires (7), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)


Thay người | |||
68’ | Luisao Aderlan | 69’ | Jose Hurtado Agustin Sant'Anna |
68’ | Gabriel Veron Deivid Washington | 69’ | Vinicius Mendonca Ignacio Laquintana |
78’ | Diego Pituca Hyan | 76’ | Gabriel Fabinho |
78’ | Guilherme Augusto Matheus Xavier | 76’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta |
88’ | Benjamin Rollheiser Luca Meirelles | 84’ | Ramires Matheus Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Paulo | Eduardo | ||
Aderlan | Fabinho | ||
Leonardo Godoy | Isidro Pitta | ||
Joao Pedro Chermont | Thiago Borbas | ||
Kevyson | Gustavinho | ||
Luan Peres | Guilherme Lopes | ||
Joao Basso | Agustin Sant'Anna | ||
Tomás Rincón | Ignacio Laquintana | ||
Hyan | Matheus Fernandes | ||
Matheus Xavier | Fabricio | ||
Luca Meirelles | Douglas Mendes | ||
Deivid Washington | Marcelinho |
Nhận định Santos FC vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại